Măng sông tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nướcTừ vựng tiếng Trung về chủ đề điện nước Trong cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của chúng ta,điện và nước luôn đóng vai trò quan trọng, thiếu điện thiếu nước thì sẽ không có sự văn minh của con người, và các đồ dùng vật dụng liên quan tới điện và nước cũng khá phong phú, nhưng những từ vựng này dịch sang tiếng Trung thì sẽ phải làm thế nào, chúng ta sẽ cùng đến với một số từ vựng tiếng Trung này nhé. 1 Ba chạc 三通 sān tōng 2 Ba chạc chuyển bậc 异径三通 yì jìng sān tōng 3 Ba chạc đều 等径三通 děng jìng sān tōng 4 Băng tan 生料带 shēng liào dài 5 Bích 法兰 fǎ lán Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước 8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungchuyennganhdiennuoc/ 2/3 6 Cô nhê ôm 管夹 guǎn jiā 7 Đầu bịt 堵头 dǔ tóu 8 Đầu cong 弯头 wān tóu 9 Đầu nối 接头 jiētóu 10 Đầu nối bích 法兰接头 fǎ lán jiētóu 11 Đầu nối nhanh 快速接头 kuàisù jiētóu 12 Đầu nối thẳng 直接头 zhíjiē tóu 13 Đầu nối thẳng ren ngoài 外丝直接头 wài sī zhíjiē tóu 14 Đầu nối thẳng ren trong 内丝直接头 nèi sī zhíjiē tóu 15 Gioăng 密封圈 mìfēng quān 16 Máy bơm 水泵 shuǐbèng 17 Máy bơm bánh răng 齿轮泵 chǐlún bèng 18 Máy bơm bùn 泥浆泵 níjiāng bèng 19 Máy bơm cánh gạt 滑片泵 huá piàn bèng 20 Máy bơm chân không 真空泵 zhēnkōngbèng 21 Máy bơm chữa cháy 灭火泵 mièhuǒ bèng 22 Máy bơm đẩy cao 升液泵 shēng yè bèng 23 Máy bơm điện 电动泵 diàndòng bèng 24 Máy bơm định lượng 定量泵 dìngliàng bèng 25 Máy bơm hóa chất 化工泵 huàgōng bèng 26 Máy bơm hơi nước 蒸汽泵 zhēngqì bèng 27 Máy bơm lưu lượng hỗn hợp 混流泵 hùnliú bèng 28 Máy bơm lưu lượng lớn 大流量水泵 dà liúliàng shuǐ bèng 29 Máy bơm lưu lượng nhỏ 小流量水泵 xiǎo liúliàng shuǐbèng 30 Máy bơm ly tâm 离心泵 líxīn bèng 31 Máy bơm ly tâm đa cấp 多级离心泵 duō jí líxīn bèng 32 Máy bơm ly tâm đơn cấp 单级离心泵 dān jí líxīn bèng 33 Máy bơm ly tâm hút đôi (hai miệng hút) 双吸离心泵 shuāng xī líxīn bèng 34 Máy bơm ly tâm hút đơn (một miệng hút) 单吸离心泵 dān xī líxīn bèng 35 Máy bơm ly tâm trục đứng 立式离心泵 lì shì líxīn bèng 36 Máy bơm ly tâm trục ngang 卧式离心泵 wò shì líxīn bèng 8/8/2017 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Điện Nước ChineMaster https://tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungchuyennganhdiennuoc/ 3/3 37 Máy bơm ly tâm tự hút 自吸离心泵 zì xī líxīn bèng 38 Máy bơm màng 隔膜泵 gémó bèng 39 Máy bơm nước sạch 清水泵 qīng shuǐbèng 40 Máy bơm nước thải 排污泵 páiwū bèng 41 Máy bơm phun 喷射泵 pēnshè bèng 42 Máy bơm tăng áp 增压水泵 zēng yā shuǐbèng 43 Máy bơm thả chìm 潜水泵 qiánshuǐbèng 44 Máy bơm thử áp 试压泵 shì yā bèng 45 Máy bơm thủy lực 液压泵 yèyā bèng 46 Máy bơm trục vít 螺杆泵 luógān bèng 47 Máy bơm xoáy 旋涡泵 xuánwō bèng 48 Phao báo mức 液位开关, 浮球 yè wèi kāiguān, fú qiú 49 Rò rỉ, rò nước 漏水 lòushuǐ Tags:
|