Mất điện tiếng Trung là gì
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS MẤT ĐIỆN 1. 停电了为什么不用手电筒却点蜡烛呢? 2. 没电池啊 1. 不断电器筒/Bùduàn diànqì tǒng / Máy UPS(Bộ lưu trữ điện dự phòng) Chúc các bạn học vui vẻ! Xem thêm nội dungXem thêm: Tiếng hoa hằng ngày bài 17 Tạm biệt và xin giúp đỡ Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:
|