Ngày 22 tháng 3 năm 2023 Tithi bằng tiếng Hindi

Aaj Ka Panchang. 22 tháng 3 năm 2023. Bạn có thể làm được điều đó không? Bạn có thể làm điều đó với tôi, tôi sẽ làm điều đó. शुरुआत

Ngày 22 tháng 3 năm 2023 Tithi bằng tiếng Hindi

Aaj Ka Panchang, ngày 22 tháng 3 năm 2023. आज 22 मार्च को चैत्र माह के शुक्ल पक्ष की तिथि प् रतिपदा (गुड़ी पड़वा) और दिन बुधवार है. Bạn có thể làm điều đó.

पंचांग में सर्वार्थ सिद्धि योग‍, रवि योग, ब्रम्‍ ह मुहूर्त, अभिजीत मुहूर्त, विजय महूर्त, गोधूलि मुहूर्त, अमृतकाल, निशिता मूहूर्त जैसे शुभ योग प र विचार करके सभी महत्‍वपूर्ण . ुनिश्‍च‍ित किया जाना चाहिए. Bạn, सर्वार्थ सिद्धि योग, bạn có thể làm điều đó. Bạn ơi, bạn ơi, bạn ơi, bạn ơi, bạn ơi भ योग हैं

Bạn có thể làm điều đó với tôi không? Bạn có thể làm điều đó. महत्‍वपर्ण कार्यों को तय करते समय राहुकाल, आडल bạn, bạn, bạn, bạn, bạn, bạn, bạn Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. खकर इनसे बचना चाहिए. भद्रा भी विशेष अशुभ माना जाता है

आज के पंचांग में आप शुभ मुहूर्त (Aaj Ka Shubh Muhurat) अशुभ मुहूर ्त जान सकते हैं

22 tháng 2023- आज का पंचांग (Aaj Ka Panchang, 22मार्च 2023)

bạn ơi. 1944
विक्रम संवत. 2080
गुजराती संवत. 2079

आज सूर्योदय-सूर्यास्त और चंद्रोदय-चंद्रास्त का समय

सूर्योदय. 06. 23 ngày
सूर्यास्त. 06. 33 phút
चंद्रोदय. 06. 49 phút
चन्द्रास्त. 07. 21 ngày

पक्ष. शुक्ल
तिथि. प्रतिपदा – 08. 20 phút
द्वितीया
आज का वार. बुधवार
नक्षत्र. उत्तर भाद्रपद – 03. 32 phút
रेवती

आज का योग. शुक्ल – 09. 18 tuổi
ब्रह्म – 06. 16 tháng, 23 tháng

करण. किंस्तुघ्न – 09. 33 năm
          . बव – 08. 20 phút
बालव

चंद्रमास. चैत्र – पूर्णिमान्त
चैत्र- अमान्त

आज के शुभ मुहूर्त (Aaj Ka Shubh Muhurat)

ब्रम्‍ह मुहूर्त. 04. 49 एम 05. 36 phút
प्रात. संध्‍या. 05. 12 tháng 06. 23 ngày
संध्‍यान्‍ह संध्‍या. 06. 33 tháng 07. 44 phút
गोधूलि मुहूर्त. 06. 32 tháng 06. 56 phút

अभिजीत मुहूर्त
bạn có thể làm điều đó. 02. 30 phút 03. 19 ngày
निशिता मुहूर्त. 12. 04 ngày, năm 23 ngày 12. 51 tuổi, मार्च 23

द्विपुष्कर योग
त्रिपुष्कर योग
सर्वार्थ सिद्ध‍ि योग
रवि योग
अमृत ​​काल. 11. 07 ngày 12. 35 phút
अमृत ​​सिद्धि योग

आज के अशुभ योग ( Ashubh yoga hôm nay)

राहुकाल. 12. 28 tháng 01. 59 phút
यमगंड. 07. 55 phút 09. 26 ngày
गुलिक काल. 10. 57 năm 12. 28 ngày

bạn ơi. 03. 32 tháng 06. 22 ngày, ngày 23

विडाल योग
दुर्मुहूर्त. 12. 04 tháng 12. 53 phút

वर्ज्य. 02. 50 phút, tháng 23 tháng 04. 21 ngày, ngày 23

गंड मूल. 03. 32 tháng 06. 22 ngày, ngày 23
भद्रा
पंचक. पूरे दिन
विंछुड़ो
दिशाशूल. उत्तर

(डिस्क्लेमर. Bạn có thể làm điều đó một cách dễ dàng. िद्धांतों . धारित हैं. Ấn Độ. Com Hindi इसकी पुष्टि नहीं करता. इसके लिए किसी . )

ब्रेकिंग . Anh ấy đã làm điều đó. Ấn Độ. Com पर विस्तार से पढ़ें Faith Hindi की और अन्य ताजा-तरीन खबरे ं

करण. एक तिथि में दो करण होते स

हिन्दू पंचांग के अनुसार 22, 2023, ngày 22 tháng Giêng र माह के शुक्ल पक्ष प्रतिपदा तिथि है. पंचांग से जाने 22 tháng 3 का शुभ-अशुभ समय, मुहूर्त और रा हुकाल. लोकेशन

  • आज का राशिफल
  • आज का पंचांग
  • पंचांग 2023
  • तिथि कैलेंडर
  • हिन्दू कैलेंडर मार्च
  • चौघड़िया मुहूर्त
  • पंचांग 2024

 

 

Ngày 22/03/2023 • Ngày 22 tháng 3 năm 2023

चैत्र शुक्ल पक्ष प्रतिपदा, अनला संवत्सर विक्र Năm 2080, năm 1945 (शोभकृत संवत्सर), चैत्र. प्रतिपदा तिथि 08. 21 giờ tối. नक्षत्र उत्तरभाद्रपदा 03. 32 giờ chiều. शुक्ल 09. 17 giờ sáng, उसके बाद ब्रह्म 06. 15 giờ sáng, उसके बाद इन्द्र योग. करण किस्तुघन 09. 33 giờ sáng, ngày 08. 21 giờ tối, ngày thứ 2

phần 22 phần 12. 34 giờ chiều ngày 02. 04 giờ chiều. चन्द्रमा मीन राशि पर संचार करेगा

Thêm nội dung trang

Tiếng Anh मार्च 21 मार्च 23 हिन्दू कैलेंडर 2023 năm का चौघड़िया आज की तिथि डाउनलोड पंचांग PDF जन्म

सूर्योदय 6. 33 giờ sáng

सूर्यास्त 6. 34 giờ chiều

चन्द्रोदय 6. 55 giờ sáng

चन्द्रास्त 7. 24 giờ chiều

अयन उत्तरायण

द्रिक ऋतु वसंत

 

 

  1. विक्रम संवत - 2080, अनला
  2. शक सम्वत - 1945, शोभकृत
  3. पूर्णिमांत - चैत्र
  4. अमांत - चैत्र

तिथि

  1. शुक्ल पक्ष प्रतिपदा
    Ngày 22 tháng 3 năm 2023 Tithi bằng tiếng Hindi
    - 21 tháng 3 10. 53 giờ chiều – 22/03/08. 21 giờ tối
  2. शुक्ल पक्ष द्वितीया
    Ngày 22 tháng 3 năm 2023 Tithi bằng tiếng Hindi
    - 22 tháng 3 08. 21 giờ tối – 23 tháng 3 06. 21 giờ tối

नक्षत्र

  1. उत्तरभाद्रपदा - 21/03/05. 25 giờ chiều – 22 tháng 3 03. 32 giờ chiều
  2. रेवती - 22 tháng 3 03. 32 giờ chiều – 23/03/02. 08 giờ tối

Nhận Tử vi miễn phí của bạn

करण

  1. किस्तुघन - 21 tháng 3 10. 53 giờ chiều – 22/03/09. 33 giờ sáng
  2. बव - 22 tháng 3 09. 33 giờ sáng – 22 tháng 3 08. 21 giờ tối
  3. बालव - 22 tháng 3 08. 21 giờ tối – 23/03/07. 16 giờ sáng

bạn

  1. शुक्ल - 21 tháng 3 12. 41 giờ chiều – 22/03/09. 17 giờ sáng
  2. ब्रह्म - 22 tháng 3 09. 17 giờ sáng – 23 tháng 3 06. 15 giờ sáng
  3. इन्द्र - 23/03/06. 15 giờ sáng – 24 tháng 3 03. 42 giờ sáng

वार

  1. बुधवार

त्यौहार और व्रत

  1. चैत्र नवरात्री
  2. Cheti Chand
  3. bạn ơi
  4. चंद्र दर्शन
  5. गुड़ी पड़वा

सूर्य और चंद्रमा का समय

  1. सूर्योदय - 6. 33 giờ sáng
  2. सूर्यास्त - 6. 34 giờ chiều
  3. चन्द्रोदय - 22 tháng 3 6. 55 giờ sáng
  4. चन्द्रास्त - 22 tháng 3 7. 24 giờ chiều

अशुभ काल

  1. राहू - 12. 34 giờ chiều – 2. 04 giờ chiều
  2. यम गण्ड - 8. 03 giờ sáng – 9 giờ. 33 giờ sáng
  3. कुलिक - 11. 03 giờ sáng – 12 giờ. 34 giờ chiều
  4. दुर्मुहूर्त - 12. 09 giờ tối – 12 giờ. 57 giờ chiều
  5. वर्ज्यम् - 02. 50 giờ sáng – 04. 20 giờ sáng

शुभ काल

  1. अभिजीत मुहूर्त - Không
  2. अमृत काल - 11. 07 giờ sáng – 12 giờ. 35 giờ chiều
  3. ब्रह्म मुहूर्त - 04. 57 giờ sáng – 05. 45 giờ sáng

आनन्दादि योग

  1. लुम्ब Upto - 03. 32 giờ chiều
  2. bạn ơi

सूर्या राशि

  1. सूर्य मीन राशि पर है

चंद्र राशि

  1. चन्द्रमा मीन राशि पर संचार करेगा (पूरा दिन-रात)

चन्द्र मास

  1. अमांत - चैत्र
  2. पूर्णिमांत - चैत्र
  3. शक संवत (राष्ट्रीय कलैण्डर) - चैत्र 1, 1945
  4. वैदिक ऋतु - वसंत
  5. द्रिक ऋतु - वसंत

Yoga tốt lành

  1. सर्वार्थसिद्धि योग - 23/03/06. 32 giờ sáng - 23/03/02. 08 giờ tối (Revati và thứ Năm)
  2. सर्वार्थसिद्धि योग - 21/03/05. 25 giờ chiều - 22/03/06. 33 giờ sáng (Uttara Bhadrapada và Thứ Ba)

Chandrashtama

  1. 1. Magha, Purva Phalguni, Uttara Phalguni Đầu tiên 1 padam

गण्डमूल नक्षत्र

  1. 1. 22 tháng 3 03. 32 giờ chiều – 23/03/02. 08 giờ tối (Revati)

Ngày 22 tháng 3 năm 2023, Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Lahiri ayanamsa

कोई भी शुभ समय या मुहूर्त के दौरान, राहुकाल ल Bạn ơi, bạn có thể làm điều đó với tôi. अशुभ माना जाता स. राहुकाल / गुलिक / यमगण्ड काल

दिन का चौघड़ियालाभ06. 33 giờ sáng08. 03 AMअमृत08. 03 giờ sáng09. 33 giờ sángकाल (काल वेला) 09. 33 giờ sáng11. 03 AMNgày 11. 03 giờ sáng12. 33 giờ chiềuरोग (वार वेला) 12. 33 giờ chiều14. 04 giờ chiềuउद्बेग14. 04 giờ chiều15. 34 giờ chiềuचर15. 34 giờ chiều17. 04 giờ chiềuलाभ17. 04 giờ chiều18. 34 giờ chiều

रात का चौघड़ियाउद्बेग18. 34 giờ chiều20. 04 giờ chiềuशुभ20. 04 giờ chiều21. 34 giờ chiềuअमृत21. 34 giờ chiều23. 03 giờ chiềuचर23. 03 giờ chiều00. 33 giờ sángरोग00. 33 giờ sáng02. 03 giờ sángकाल02. 03 giờ sáng03. 32 giờ sángलाभ (काल रात्रि) 03. 32 giờ sáng05. 02 giờ sángउद्बेग05. 02 giờ sáng06. 32 giờ sáng

  • Tốt lành nhất
  • Tốt
  • không tốt
  • Vela (Xui xẻo)

चंद्र बल (राशि ) 23/03/23 06. 32 giờ sáng

वृषभ, मिथुन, कन्या, तुला, मकर और मीन

ताराबल (नक्षत्र) 22/03/23 03. 32 giờ chiều

अश्विनी, कृत्तिका, म्रृगशीर्षा, पुनर्वसु, आश् लेषा, मघा, उत्तर फाल्गुनी, चित्रा, विशाखा, ज्येष् ठा, मूल, उत्तराषाढ़ा, धनिष्ठा, पूर्वभाद्रपदा और रेवती

bạn biết đấy,

ताराबल (नक्षत्र) 23/03/23 06. 32 giờ sáng

अश्विनी, भरणी, रोहिणी, आद्रा, पुष्य, मघा, पूर्व फ ाल्गुनी, हस्त, स्वाति, अनुराधा, मूल, पूर्वाषाढ़ ा, श्रवण, शतभिषा और उत्तरभाद्रपदा

Chọn ngày nhận Hindu Panchang

Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi

Ngày

Vị trí của bạn

  • कुंडली मिलान
  • जनम कुंडली
  • जन्म नक्षत्र
  • मंगल दोष

 

 

Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc Vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào được xuất bản.

22 tháng 2023 năm 2023 bạn đang ở đâu?

22 मार्च 2023 , दिन-बुधवार , चैत्र मास, शुक्ल पक् ष, प्रतिपदा तिथि 08. 20 giờ tối. 32 giờ chiều, तक फिर रेवती नक्षत्र, चंद्रमा- मीन राशि, सूर् य- मीन राशि, विजय मुहूर्त- दोपहर 02. 30 phút 03. 19 ngày, राहुकाल- 12. 28 giờ tối ngày 01. 59 giờ tối, दिशा शूल- उत्तर.

Ngày 22 tháng 1 năm 2023 năm 2023 bạn sẽ làm gì?

22 अप्रैल 2023, दिन- शनिवार, वैशाख मास, शुक्ल पक्ष, द्वितीया तिथि सुबह 07. 49 बजे तक फिर तृतीया तिथि , कृतिका नक्षत्र रा 11. 24 बजे तक फिर रोहिणी नक्षत्र, चंद्रमा- वृष राशि, सूर्य- मेष राशि, अभिजित मुहूर्त- सुबह 11. 54 phần 12. 46 बजे तक, राहुकाल- सुबह 09. 04 tháng 10. 42 बजे तक, दिशा शूल- पूर्व.

Ngày 22 tháng 2023 năm 2023 bạn có muốn làm gì không?

22 năm 2023, दिन- सोमवार, ज्येष्ठ मास, शुक्ल पक्ष, तृतीया तिथि रात 11. 18 tuổi, मृगशिरा नक्षत्र सुब 10. 37 बजे तक फिर आर्द्रा नक्षत्र, चंद्रमा- मिथुन रा शि, सूर्य- वृष राशि, अभिजित मुहूर्त- सुबह 11. 51 phần 12. 45 बजे तक, राहुकाल- सुबह 07. 10 tháng 08. 52 बजे तक, दिशा शूल- पूर्व.

Bạn sẽ đến vào năm 2023?

पंचांग के अनुसार भद्रा और राहुकाल ऐसे ही य Vâng, जिसमें आदमी को महत्वपूर्ण . . . 02 năm लेकर 29 năm 2023, बुधवार को प्रात. काल 08. 01 बजे तक रहेगी