Nghỉ học Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
193
Từ điển Việt - Anh nghỉ học[nghỉ học]|to be absent from school; to be off schoolTôi không nghỉ học một ngày nào I never missed a class of school Ba nghỉ học vì bị cúm Ba's off school with the fluHôm nay được nghỉ học . Hay là chúng ta đi xem phim nhé ?Today is a school holiday/There's no school today. How about going to the cinema?xem bỏ học 1 |