Người thực hiện công việc tiếng Anh là gì
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với Studytienganh, học từ người thực hiện trong tiếng anh là gì nhé!
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
do ones duty |
làm, thực hiện hoặc hoàn thành những gì được mong đợi hoặc yêu cầu từ một người khác |
|
be responsible for something |
có trách nhiệm, có nghĩa vụ phải làm cái gì đó |
|
hold somebody responsible/accountable for something |
nói hoặc quyết định rằng ai đó nên nhận trách nhiệm cho một điều gì đó tồi tệ xảy ra |
|
be liable for sth/Ving |
có trách nhiệm pháp lý đối với việc gì |
|
be in charge of |
chịu trách nhiệm về điều gì đó hoặc ai đó |
|
have responsibility to somebody |
có nghĩa vụ làm việc cho ai hoặc giúp đỡ ai đó ở vị trí có thẩm quyền đối với bạn |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về người thực hiện trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến người thực hiện rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ người thực hiện nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!