Nhân viên văn phòng tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết 1.办公室 /bàn gōng shì/ văn phòng 2.行政人事部 /xíng zhèng rén shì bù/ phòng hành chính nhân sự 3.财务会计部 /cái wù hùi jì bù/ phòng Tài chính kế toán 财务会计部 4.销售部 /xiào shòu bù/ phòng kinh doanh 5.产生计划部/ chǎn shèng jì huà bù/ phòng kế hoạch sản xuất 6.采购部 进出口 /cǎi gòu bù jìn chù kǒu/ phòng mua bán xuất nhập khẩu 7.打印机/ dǎ yìn jī/ máy in 8.传真机 /chuánzhēnjī/ máy fax 9 .复印机 /fù yìn jī/ máy photocopy 10.账本 /zhāngtǐ/ sổ sách 11.奖金 /jiǎngqìn/ tiền thưởng 12.工资 /gōngzī/ tiền lương 13.保险卡/bǎoxiǎnkǎ/ thẻ bảo hiểm 14.加班 /jiābān/ tăng ca 15.请假 /qǐngjià/ nghỉ phép 16.辞职 /cízhí/ bỏ việc 17.炒鱿鱼/ chǎoyóuyú/ sa thải 18.日班/ rìbān/ ca ngày 19.夜班/ yèbān/ ca đêm 20.保安 /bǎoàn/ bảo vệ 21.下班 /xiàbàn/ tan ca 22.同事 /tóngshì/ đồng nghiệp 23.领导 /língdǎo/ lãnh đạo 24.考勤 /kǎoqín/ chấm công 25.人事录用/ rénshìlùyòng/ tuyển dụng nhân sự 26.招聘委会 /zhàopìnwěihuì/ hội đồng tuyển dụng 27.人员/ rényuán/ nhân viên 28.材料/cáiliào/ tài liệu Chuyên mục Từ vựng tiếng Trung trong văn phòng được sưu tập của tập thể giáo viên tiếng Trung tại Hoa ngữ SGV Nguồn: https://saigonvina.edu.vn |