Nui tiếng Trung là gì

Mẹ thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta rất nhiều người bạn. Sau đây chúng ta cùng nhau học về những người bạn thiên nhiên bằng tiếng Trung nhé.

Nui tiếng Trung là gì
地貌- Địa mạo
Nui tiếng Trung là gì
山顶- Đỉnh núi;山坡- Dốc núi ;山脚- Chân núi
Nui tiếng Trung là gì
峡谷- Hẻm núi
Nui tiếng Trung là gì
山谷-Thung lũng
Nui tiếng Trung là gì
悬崖- Vách đá
Nui tiếng Trung là gì
岩洞- Hang động
Nui tiếng Trung là gì
瀑布- Thác nước
Nui tiếng Trung là gì
急流-Thác, ghềnh
Nui tiếng Trung là gì
溪流- Con suối
Nui tiếng Trung là gì
岩石- Đá
Nui tiếng Trung là gì
海岸- Bờ biển
Nui tiếng Trung là gì
海-Biển
Nui tiếng Trung là gì
珊瑚礁- Rặn san hô
Nui tiếng Trung là gì
河-sông
Nui tiếng Trung là gì
湖- Hồ
Nui tiếng Trung là gì
树林- Rừng
Nui tiếng Trung là gì
森林- Rừng rậm
Nui tiếng Trung là gì
雨林- Rừng mưa nhiệt đới
Nui tiếng Trung là gì
沼泽- Đầm lầy
Nui tiếng Trung là gì
平原-Đồng bằng
Nui tiếng Trung là gì
草场-Đồng cỏ
Nui tiếng Trung là gì
草原- Thảo nguyên
Nui tiếng Trung là gì
丘陵- Đồi
Nui tiếng Trung là gì
沙漠- Sa mạc
Nui tiếng Trung là gì
谢谢- Cảm ơn