On diet là gì
Từ: diet /'daiət/danh từ nghị viên (ở các nước khác nước Anh) hội nghị quốc tế ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày đồ ăn thường ngày (của ai) (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng to be on a diet ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem to put someone on a diet bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng ví dụ khác a milk-free diet chế độ ăn kiêng sữa động từ (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng Từ gần giống dietary dietitian dietetics dietician comedietta |