Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Truy cập website ongnuocbinhminh.net và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng. Click vào sản phẩm muốn mua và chọn MUA HÀNG, tiếp tục nhấn vào Giỏ hàng để kiểm tra lại sản phâm cần mua trước khi thanh toán. Nếu muốn thanh toán thì nhấn Đặt Hàng và Thanh toán.

Bước 2: THÔNG TIN THANH TOÁN

Đăng nhập tài khoản hoặc nếu chưa có tài khoản thì bạn hãy Đăng ký tại đây. Điền tất cả các thông tin của bạn về SĐT, địa chỉ,.. nếu bạn mới lần đầu đăng kí.

Bước 3: THANH TOÁN ĐƠN HÀNG

Sau khi cho các sản phẩm vào giỏ hàng và muốn thanh toán thì hãy click vào phần Thanh toán. Điền bổ sung thông tin như nơi nhận hàng, số điện thoại liên hệ và phương thức thanh toán.

Bước 4: KIỂM TRA ĐƠN ĐẶT HÀNG

Trước khi nhấn đặt hàng bạn hãy kiểm tra toàn bộ thông tin đặt hàng có đúng hay không. Sau khi đặt hàng thành công vào mail cá nhân kiểm tra đơn hàng.

Gia Định Lighting sẽ có đội ngũ gọi hỗ trợ xác nhận đơn hàng. Sau khi đơn hàng của bạn được xác nhận sẽ tiến hành giao hàng.

Thông số kỹ thuật, hình ảnh, bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 90, 114, 140, 168, 200, 220, 250, 315, 400 …

Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh thông dụng hệ Inch và hệ mét

BẢNG GIÁ CHỈ THAM KHẢO TẠI THỜI ĐIỂM NGÀY 24.10.2021, VÌ GIÁ BỘT NHỰA TĂNG LIÊN TỤC => GIÁ CÔNG BỐ CỦA CÁC HÃNG THAY ĐỔI. CÁC BẠN THÔNG CẢM

Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh thông dụng hệ inch và hệ mét

STT Tên hàng hóa Giá bán lẻ vnđ/mét Giá bán lẻ vnđ/cây (4m/cây) 1 Ống nhựa Bình Minh phi 21 x 1.6 8.800 35.200 2 Ống nhựa Bình Minh phi 21 x 3.0 14.740 58.960 3 Ống nhựa Bình Minh phi 27 x 1.8 12.430 49.720 4 Ống nhựa Bình Minh phi 27 x 3.0 19.360 77440 5 Ống nhựa Bình Minh phi 34 x2.0 17.380 69.520 6 Ống nhựa Bình Minh phi 34 x3.0 24.640 98.560 7 Ống nhựa Bình Minh phi 42 x 2.1 22.990 91.960 8 Ống nhựa Bình Minh phi 42×3.0 31.790 127.160 9 Ống nhựa Bình Minh phi 49 x 2.4 30.140 120.560 10 Ống nhựa Bình Minh phi 49 x 3.0 36.960 147.840 11 Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 2.0 31.900 127.600 12 Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 2.8 44.000 176.000 13 Ống nhựa Bình Minh phi 60 x 3.0 44.420 185.680 14 Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 1.7 40.700 162.800 15 Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 2.9 68.860 275.440 16 Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 3.0 69.630 278.520 17 Ống nhựa Bình Minh phi 90 x 4.3 89.100 356.400 18 Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 3.2 97.130 388.520 19 Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 3.8 114.290 457.160 20 Ống nhựa Bình Minh phi 114 x 4.9 146.410 585.640 21 Ống nhựa Bình Minh phi 140 x 6.7 258.280 1.033.120 22 Ống nhựa Bình Minh phi 140 x4.1 164.010 656.040 23 Ống nhựa Bình Minh phi 168 x 4.3 191.620 776.480 24 Ống nhựa Bình Minh phi 168 x 7.3 319.990 1.279.960 25 Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 11.4 26 Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 5.9 331.870 1.327.480 27 Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 9.6 525.580 2.102.320 28 Ống nhựa Bình Minh phi 200 x 9.7 29 Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 5.1 296.450 1.185.800 30 Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 6.6 381.040 1.524.160 31 Ống nhựa Bình Minh phi 220 x 8.7 497.310 1.989.240 32 Ống nhựa Bình Minh phi 250 x 7.3 513.040 2.052.160 33 Ống nhựa Bình Minh phi 280 x 8.2 644.380 2.577.520 34 Ống nhựa Bình Minh phi 315 x 15.0 1.287.110 5.148.440 35 Ống nhựa Bình Minh phi 315 x 9.2 811.690 3.246.760 36 Ống nhựa Bình Minh phi 400 x 11.7 1.303.500 5.214.000 37 Ống nhựa Bình Minh phi 400 x 19.1 2.080.980 8.323.920

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ Inch

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Bảng giá Ống nhựa PVC Bình Minh hệ mét, ISO theo tiêu chuẩn

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Kích thước và quy cách các loại ống nhựa PVC Bình Minh

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Thông số kỹ thuật Ống nhựa PVC Bình Minh

VẬT LIỆU:

Ống và phụ tùng ống nhựa PVC cứng hệ inch được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG:

Thích hợp dùng cho hệ thống dẫn nước trong các ứng dụng :

– Phân phối nước uống .

– Hệ thống dẫn nước và tưới tiêu trong nông nghiệp ,

– Hệ thống ống dẫn trong công nghiệp .

– Hệ thống thoát nước thải , thoát nước mưa , …

Các hệ thống ống này được chôn ngầm hoặc đặt nổi trên mặt đất , lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài tòa nhà và phải được tránh ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp .

TÍNH CHẤT VẬT LÝ:

– Tỷ trọng : 1.4 g / cm3

– Độ bền kéo đứt tối thiểu : 50 MPa

– Hệ số giãn nở nhiệt : 0.08 mm / m. độ C

– Điện trở suất bề mặt : 1013 Ω

– Nhiệt độ làm việc cho phép : O den 45 độ C

– Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu : 76 độ C

TÍNH CHẤT HÓA HỌC :

– Chịu được:

+ Các loại dung dịch axit

+ Các loại dung dịch kiềm

– Không chịu được :

+ Các axít đậm đặc có tính oxy hóa

+ Các loại dung môi hợp chất thơm.

ÁP SUẤT LÀM VIỆC:

Áp suất làm việc là áp suất tối đa cho phép đối với nhiệt độ của nước lên đến 45 độ C . Áp suất làm việc được tính theo Công thức :

P = K x PN

Trong đó :

  1. : Áp suất làm việc .

K : Hệ sỡ giảm áp đối với nhiệt độ của nước , K được xác định như bảng dưới

PN – Áp suất danh nghĩa .

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Hình ảnh Ống nhựa PVC Bình Minh

Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu
Ống nhựa bình minh 34 giá bao nhiêu

Cam kết của Công Ty Viki – Công ty chuyên cung cấp thiết bị điện lớn tại TPHCM

Công Ty Viki là đại lý, nhà phân phối thiết bị điện khu vực TPHCM, cũng như toàn quốc. Sản phẩm chúng tôi được bảo hành chính hãng: