Respect to la gì
'With respect to' có tư respect là khía cạnh, chi tiết cụ thể; vì thế cụm từ này nghĩa là về, đối với (as regards; with reference to).
Show
Ví dụ With respect to the new town garage, the council has decided to accept contractors' bids through the end of the month. But the Atlantic Alliance, while it combined the military forces of the allies in a common structure, was sustained largely by unilateral American military power — especially so with respect to America’s nuclear deterrent. With respect to burgeoning Zionism (the Jewish nationalist movement to establish a state in the Land of Israel, a cause that had predated the war but gained force in its wake), the British government’s 1917 Balfour Declaration—a letter from Britain’s Foreign Secretary to Lord Rothschild—announced that it favored “the establishment in Palestine of a national home for the Jewish people” while offering the reassurance that it was “clearly understood that nothing shall be done which may prejudice the civil and religious rights of existing non-Jewish communities.” I respect...as a colleague, but I must say that in all honesty, I cannot recommend him / her for your company. Với tư cách đồng nghiệp, tôi rất tôn trọng... Nhưng tôi phải thành thật thừa nhận rằng tôi không thể tiến cử cậu ấy / cô ấy cho Quý công ty. Bản dịch của with respect to – Từ điển tiếng Anh–Việt
● about; concerning về With respect to your request, we regret that we are unable to assist you in this matter. (Bản dịch của with respect to từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Bản dịch của with respect totrong tiếng Tây Ban Nha con respecto a, en cuanto a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha no que diz respeito a / com respeito a… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian concernant… Xem thêm … ile ilgili olarak… Xem thêm met betrekking tot… Xem thêm pokud jde… Xem thêm med hensyn til… Xem thêm mengenai… Xem thêm ในเรื่องของ… Xem thêm co się tyczy… Xem thêm berkenaan… Xem thêm bezüglich… Xem thêm med hensyn til, når det gjelder… Xem thêm щодо… Xem thêm Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Xem định nghĩa của with respect to trong từ điển tiếng Anh Tìm kiếmwith one accord with one’s eyes open with open arms with regard to with respect to (with)in living memory withdraw withdrawal withdrawn the feeling you show when you accept that different customs or cultures are different from your own and behave towards them in a way that would not cause offence: She teaches the students to have respect for different races and appreciate the diversity of other cultures. someone's respects formal polite formal greetings: Please convey/give my respects to your parents. Polite and respectful Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Accepting & agreeing Meeting people respect noun (FEATURE)B2 [ C ] a particular feature or detail: This proposal differs from the last one in many important respects/one important respect. In most respects, the new film is better than the original. Conditions and characteristics Các thành ngữin respect of something pay your respects with (all due) respect respect verb [ T ] ukYour browser doesn't support HTML5 audio /rɪˈspekt/ usYour browser doesn't support HTML5 audio /rɪˈspekt/respect verb [T] (ADMIRE)B1 to feel or show admiration for someone or something that you believe has good ideas or qualities: I deeply respect David for what he has achieved. to admire someone or something respect yourself to be proud of your own qualities or achievements Showing respect and admiration Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Confidence & self-assurance respect verb [T] (HONOUR)to treat something or someone with kindness and care: to respect someone's feelings We should respect the environment and not pollute it. B2 to accept the importance of someone's rights or customs and to do nothing that would harm them or cause offence: The agreement will respect the rights of both nations. I would appreciate it if you would respect my privacy. to accept that something is right or important and not to attempt to change it or harm it: The president pledged to respect the existing frontiers between the two countries. to think that it is important to obey a law or rule: I was always taught to respect the law. respect someone's wishes B2 to do what someone has asked to have done: His children respected his last wishes and held a simple funeral for him. Treating someone well Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này: Accepting & agreeing Obeying & breaking the law (Định nghĩa của respect từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)respect | Từ điển Anh Mỹrespect noun usYour browser doesn't support HTML5 audio /rɪˈspekt/respect noun (ADMIRATION)[ U ] admiration for someone or something that you believe has good ideas or qualities: I believe people had more respect for teachers back then. respect noun (POLITE ATTITUDE)[ U ] the polite attitude shown toward someone or something that you consider important: Some drivers don’t have any respect for other motorists. [ U ] Respects are polite expressions of greeting or sympathy: [ pl ] Give my respects to your parents. [ pl ] We stopped by the funeral home to pay our respects. respect noun (FEATURE)[ C ] a particular feature or detail: In some respects, I had to admit, I had behaved foolishly. adjective us Your browser doesn't support HTML5 audio The protestors were respectful and polite. adverb us Your browser doesn't support HTML5 audio Most old acquaintances address him respectfully as "Governor." respect verb [ T ] usYour browser doesn't support HTML5 audio /rɪˈspekt/respect verb [T] (ADMIRATION)to admire an ability or good quality, or to admire someone for the ability or qualities that person has: While I respected his deep knowledge of American history, he wasn’t a very effective teacher. (Định nghĩa của respect từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)respect | Tiếng Anh Thương Mạirespect noun [ U ] ukYour browser doesn't support HTML5 audio /rɪˈspekt/ usYour browser doesn't support HTML5 audio in respect of (also with respect to) in connection with something: Legislation will be introduced in respect of the proposals in the Finance Bill. FINANCE in order to pay for something: I have arranged a bank transfer in respect of your invoice for January. (Định nghĩa của respect từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của respectrespect Qualitative and quantitative measures of the business environment are statistically strongly and significantly correlated with respect to their effects on business performance (ibid.). Từ Cambridge English Corpus Thus, there is a qualitative difference between the outcome of language contact with respect to at least one point: the past participles. Từ Cambridge English Corpus This implies that a weak solution is physically relevant with respect to both models at the same time. Từ Cambridge English Corpus The generating extension takes the values classified as static as parameters and returns the source program specialized with respect to these values. Từ Cambridge English Corpus Note that (2.19)is trivially satisfied a t i = 1, and thus it must be replaced with its derivative with respect to arclength. Từ Cambridge English Corpus The opposite direction of this implication, that is, the completeness of the logical relations with respect to contextual equivalence remains future work. Từ Cambridge English Corpus The stress of the developmental transition to young adulthood may, in par t, be defined with respect to new roles. Từ Cambridge English Corpus In this respect the building's technical failings have disappointed the client and many users. Từ Cambridge English Corpus The authors' grading scheme is telling in this respect. Từ Cambridge English Corpus Patients assigned to the ' generalized eating disorder ' cluster were rated as having more severe symptoms in almost every respect except weight. Từ Cambridge English Corpus If they are reasons to respect one's children, then they apply only to people who have children. Từ Cambridge English Corpus In other respects, however, the data are less than convincing and do not allow a straightforward inter pretation. Từ Cambridge English Corpus They all gained some position of status, never mind how, sufficient to win the respect of the general public. Từ Cambridge English Corpus Thus understood, conscience is unobjectionable but can claim no special dignity or respect. Từ Cambridge English Corpus Unlike the smooth expanding maps treated just above, such maps are in general not structurally or measure-theoretically stable with respect to deterministic perturbations. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Các cụm từ với respectrespectCác từ thường được sử dụng cùng với respect. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. deep respect Alongside this, he maintains professional neutrality as his physician's stance toward others, based on deep respect for their humanity, irrespective of their personal convictions. Từ Cambridge English Corpus due respect In this article we will show the importance of historical-contextual explanations which pay due respect to the national-specific development, when comparing different countries. Từ Cambridge English Corpus enormous respect The theory section gives me an enormous respect for the value of historical research. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Respect với gì?3. Các cụm từ đi với Respect trong tiếng Anh. Trước respect đi với giới từ gì?2.4 Respect someone/something as something
Bên cạnh các cấu trúc đi với giới “for” và “to”, “respect” còn có thể đi với giới từ “as”. Cụ thể, cấu trúc “respect someone/something as something” mang ý nghĩa thể hiện ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể.
1 respect là gì?Định nghĩa
Respect vừa là động từ, vừa là danh từ, có nghĩa là “tôn trọng” hoặc “sự kính trọng, sự tôn trọng”. Ngoài ra nó còn có nghĩa là “khía cạnh” hay “phương diện”.
Respect trang từ là gì?3 dạng từ của “respect” (tôn trọng) là 'respectable', 'respectful' và 'respective'và chúng có nghĩa khác nhau một chút. Respectable: đáng được tôn trọng, cư xử tốt. Ví dụ: Mother always told us to be respectable in public/ Mẹ tôi luôn đề nghi chúng tôi cư xử tốt ở nơi công cộng. Respectful: thể hiện sự tôn trọng.
|