Skel bằng bao nhiêu tiền việt nam
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH: Show Tất cả các đồng hồ khi bán ra đều kèm theo phiếu bảo hành của HWATCH ĐIỀU KIỆN ĐƯỢC BẢO HÀNH: • Bảo hành chỉ có giá trị khi đồng hồ có Phiếu bảo hành của HWATCH đi kèm, điền chính xác, đầy đủ các thông tin. ĐIỀU KIỆN KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH: • Đồng hồ không có Phiếu bảo hành của HWATCH đi kèm. LỜI KHUYÊN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG : • Không nên để va chạm mạnh xảy ra, sử dụng thô bạo và tiếp xúc với chất ăn mòn, nhiệt độ cao hoặc từ trường mạnh. Bộ chuyển đổi Sheqel Israel mới/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Israel, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 16 Th01 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 4 Tháng một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Sheqel Israel mới = 737 428.1620 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Sheqel Israel mới sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Sheqel Israel mới = 659 993.9726 Đồng Việt Nam Lịch sử Sheqel Israel mới / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày ILS /VND kể từ Thứ tư, 22 Tháng mười hai 2021. Tối đa đã đạt được Thứ ba, 4 Tháng một 2022 tối thiểu trên Thứ sáu, 1 Tháng bảy 2022 Lịch sử giá VND / ILS DateILS/VNDThứ hai, 16 Tháng một 20236 863.6697Thứ hai, 9 Tháng một 20236 758.0607Thứ hai, 2 Tháng một 20236 737.8865Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20226 744.0362Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20226 859.4330Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20226 895.2987Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20227 054.4970Thứ hai, 28 Tháng mười một 20227 218.2185Thứ hai, 21 Tháng mười một 20227 147.7312Thứ hai, 14 Tháng mười một 20227 216.6373Thứ hai, 7 Tháng mười một 20227 018.3657Thứ hai, 31 Tháng mười 20227 060.3841Thứ hai, 24 Tháng mười 20226 989.4192Thứ hai, 17 Tháng mười 20226 914.5193Thứ hai, 10 Tháng mười 20226 698.8928Thứ hai, 3 Tháng mười 20226 727.9366Thứ hai, 26 Tháng chín 20226 748.3523Thứ hai, 19 Tháng chín 20226 868.7886Thứ hai, 12 Tháng chín 20226 991.3592Thứ hai, 5 Tháng chín 20226 899.6774Thứ hai, 29 Tháng tám 20227 056.9126Thứ hai, 22 Tháng tám 20227 110.2487Thứ hai, 15 Tháng tám 20227 140.7256Thứ hai, 8 Tháng tám 20227 070.2370Thứ hai, 1 Tháng tám 20226 950.9759Thứ hai, 25 Tháng bảy 20226 805.4263Thứ hai, 18 Tháng bảy 20226 816.2430Thứ hai, 11 Tháng bảy 20226 703.2958Thứ hai, 4 Tháng bảy 20226 669.3222Thứ hai, 27 Tháng sáu 20226 795.3960Thứ hai, 20 Tháng sáu 20226 741.1540Thứ hai, 13 Tháng sáu 20226 696.1965Thứ hai, 6 Tháng sáu 20226 989.7853Thứ hai, 30 Tháng năm 20226 941.0820Thứ hai, 23 Tháng năm 20226 936.4829Thứ hai, 16 Tháng năm 20226 813.5268Thứ hai, 9 Tháng năm 20226 680.4899Thứ hai, 2 Tháng năm 20226 840.8596Thứ hai, 25 Tháng tư 20226 976.4965Thứ hai, 21 Tháng ba 20227 108.8710Thứ hai, 14 Tháng ba 20226 978.1178Thứ hai, 7 Tháng ba 20226 953.1263Thứ hai, 28 Tháng hai 20227 115.2760Thứ hai, 21 Tháng hai 20227 093.6360Thứ hai, 14 Tháng hai 20226 968.4340Thứ hai, 7 Tháng hai 20227 099.6603Thứ hai, 31 Tháng một 20227 124.0988Thứ hai, 24 Tháng một 20227 134.4855Thứ hai, 17 Tháng một 20227 308.5312Thứ hai, 10 Tháng một 20227 231.2952Thứ hai, 3 Tháng một 20227 345.9092Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20217 329.2739 Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25473.0000 VNDthay đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 19.0253 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 716.0989 VNDYên Nhật chuyển đổi Đồng Việt Nam1 JPY = 184.0375 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5420.5369 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5323 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3500.7119 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 774.6179 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23441.1234 VNDchuyển đổi Đô la Canada Đô la Mỹ1 CAD = 0.7487 USD Tiền Của Israel
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Sheqel Israel mới/Đồng Việt NamThứ hai, 16 Tháng một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Sheqel Israel mới ILSILSVND6 863.67 Đồng Việt Nam VND2 Sheqel Israel mới ILSILSVND13 727.34 Đồng Việt Nam VND3 Sheqel Israel mới ILSILSVND20 591.01 Đồng Việt Nam VND4 Sheqel Israel mới ILSILSVND27 454.68 Đồng Việt Nam VND5 Sheqel Israel mới ILSILSVND34 318.35 Đồng Việt Nam VND10 Sheqel Israel mới ILSILSVND68 636.70 Đồng Việt Nam VND15 Sheqel Israel mới ILSILSVND102 955.05 Đồng Việt Nam VND20 Sheqel Israel mới ILSILSVND137 273.39 Đồng Việt Nam VND25 Sheqel Israel mới ILSILSVND171 591.74 Đồng Việt Nam VND100 Sheqel Israel mới ILSILSVND686 366.97 Đồng Việt Nam VND500 Sheqel Israel mới ILSILSVND3 431 834.85 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: ILS/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAK |