Số Gujarati từ 1 đến 20 bằng chữ
************************************************ . - Bên tay phải của blog hiển thị "Blog Archive". Mở rộng toàn bộ để xem toàn bộ danh sách các bài đăng để Học tiếng Gujarati. Học ngữ pháp Gujarati và nhiều khía cạnh của ngôn ngữ Gujarati trực tuyến. Please use my new website Show http. //họcmarathiwithkaushik. com/ Gujarati-Từ-Tiếng Anh/ Tất cả các bài học từ blog này và nhiều hơn nữa có sẵn ở đó Số liệu được viết khác nhau trong Gujarati, như sau. - 0 -> ૦ 1 -> ૧ 2 -> ૨ 3 -> ૩ 4 -> ૪ 5 -> ૫ 6 -> ૬ 7 -> ૭ 8 -> ૮ 9 -> ૯ 10 -> ૧૦ 11 -> ૧૧ và như thế Số trong hình bằng tiếng Anh Số trong Gujarati 0 મીંડું (mIMDuM) / 1 એક ( ek ) 2 બે ( be ) 3 ત્રણ ( traN ) 4 ચાર ( chAr ) 5 પાંચ ( pAMch ) 6 છ ( Ch ) 7 સાત ( sAt ) 8 આઠ ( ATh ) 9 નવ ( nav ) 10 દસ ( das ) 11 અગિયાર ( agiyAr ) 12 બાર ( bAr ) 13 તેર ( ter ) 14 ચૌદ ( chaud ) 15 પંદર ( paMdar ) 16 સોળ ( soL ) 17 સત્તર ( sattar ) 18 અઢાર ( aDhAr ) 19 ઓગણીસ ( ogaNI ) 20 વીસ ( vIs ) 21 એકવીસ ( ekavIs ) 22 બાવીસ ( bAvIs ) 23 તેવીસ ( tevIs ) / ત્રેવીસ(trevIs) 24 ચોવીસ ( chovIs ) 25 પચ્ચીસ ( pachchIs ) 26 છવીસ ( ChavIs ) 27 સત્તાવીસ ( sattAvIs ) 28 અઠ્ઠાવીસ ( aThThAvIs ) 29 ઓગણત્રીસ ( ogaNatrIs ) 30 ત્રીસ ( trIs ) 31 એકત્રીસ ( ekatrIs ) 32 બત્રીસ ( batrIs ) 33 તેત્રીસ ( tetrIs ) 34 ચોત્રીસ ( chotrIs ) 35 પાંત્રીસ ( pAMtrIs ) 36 છત્રીસ ( Trò chuyện ) 37 સાડત્રીસ ( sADatrIs ) 38 અડત્રીસ ( aDatrIs ) 39 ઓગણચાલીસ ( ogaNachAlIs ) 40 ચાળીસ ( chALI ) 41 એકતાલીસ ( ekatAlIs ) 42 બેતાલીસ ( betAlIs ) 43 ત્રેતાલીસ ( tretAlIs ) 44 ચુંમાલીસ ( chuMmAlIs ) 45 પિસ્તાલીસ ( pistAlIs ) 46 છેતાલીસ ( ChetAlIs ) 47 સુડતાલીસ ( suDatAlIs ) 48 અડતાલીસ ( aDatAlIs ) 49 ઓગણપચાસ ( ogaNapachAs ) 50 પચાસ ( pachAs ) 51 એકાવન ( ekAvan ) 52 બાવન ( bAvan ) 53 ત્રેપન ( trepan ) 54 ચોપન ( chopan ) 55 પંચાવન ( paMchAvan ) 56 છપ્પન ( Chappan ) 57 સત્તાવન ( sattAvan ) 58 અઠ્ઠાવન ( aThThAvan ) 59 ઓગણસાઠ ( ogaNasATh ) 60 સાઈઠ ( sAITh ) 61 એકસઠ ( ekasaTh ) 62 બાસઠ ( bAsaTh ) 63 ત્રેસઠ ( tresaTh ) 64 ચોસઠ ( chosaTh ) 65 પાંસઠ ( pAMsaTh ) 66 છાસઠ ( ChAsaTh ) 67 સડસઠ ( saDasaTh ) 68 અડસઠ ( aDasaTh ) 69 અગણોસિત્તેર (agaNositter ) 70 સિત્તેર ( người trông trẻ ) 71 એકોતેર ( ekoter) 72 બોતેર ( kẻ phá hoại ) 73 તોતેર ( toter ) 74 ચુમોતેર ( chumoter ) 75 પંચોતેર ( paMchoter ) 76 છોતેર ( Người chọn ) 77 સિત્યોતેર ( sityoter ) 78 ઇઠ્યોતેર ( iThyoter ) 79 ઓગણાએંસી(ogaNAeMsI ) 80 એંસી ( eMsI ) 81 એક્યાસી ( ekyAsI ) 82 બ્યાસી ( bởiAsI ) 83 ત્યાસી ( tyAsI ) 84 ચોર્યાસી ( choryAsI ) 85 પંચાસી ( pMchAsI ) 86 છ્યાસી ( ChyAsI ) 87 સિત્યાસી ( sityAsI ) 88 ઈઠ્યાસી ( IThyAsI ) 89 નેવ્યાસી ( nevyAsI ) 90 નેવું ( nevuM ) 91 એકાણું ( ekANuM ) 92 બાણું ( bANuM ) 93 ત્રાણું(trANuM) 94 ચોરાણું ( chorANuM ) 95 પંચાણું ( paMchANuM ) 96 છન્નું ( ChannuM ) 97 સત્તાણું ( sattANuM ) 98 અઠ્ઠાણું ( aThThANuM ) 99 નવ્વાણું ( navvANuM ) 100 સો / એકસો (so / ekaso )
************************************************ . - Bên phải của blog hiển thị "Blog Archive". Mở rộng nó ra để xem toàn bộ danh sách các bài đăng để Học tiếng Gujarati Học ngữ pháp tiếng Gujarati và nhiều khía cạnh của ngôn ngữ Gujarati trực tuyến. Làm thế nào để đếm đến 10 trong gujarati?Tìm hiểu các số Gujarati từ 0 - 20 ngay bây giờ với Flashcards. Dịch các số sang tiếng Gujarati. Kiểm tra trực tiếp nếu bạn đúng với Âm thanh.
. Số Gujarati từ 0 - 20 55 được gọi là gì trong gujarati?2. Số lượng 23 được gọi là gì trong gujarati?Những con số trong tiếng Gujarati - Phần 1 19 được gọi là gì ở Gujarati?số lớn hơn |