So sánh hơn trong tiếng hàn

Đây là ngữ pháp quan trọng để thể hiện sự so sánh giữa hai sự vật, sự việc hoặc đặc điểm của chúng. Bài viết của Handemy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này thông qua các giải thích dễ hiểu và ví dụ cụ thể.

Khái niệm và Chức năng: Đặt Nền Tảng So Sánh

Ngữ pháp “Danh Từ + 보다” dùng để so sánh hai yếu tố với nhau, bằng cách đặt một danh từ ở phía trước làm cơ sở để so sánh với danh từ thứ hai.

Mục đích: Ngữ pháp này giúp bạn so sánh tính chất, đặc điểm của hai sự vật hoặc tạo ra mối quan hệ tương quan giữa chúng. Khá dễ hiểu đúng không 😀

Dạng cơ bản: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + …

Dạng kèm từ “더” hoặc “덜”: [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다 + 더 / 덜 + …

Vị Trí Chủ Ngữ và Thứ Tự: Linh Hoạt Trong Câu

Vị trí chủ ngữ và danh từ có thể thay đổi mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • [Danh Từ A] + 이/가 + [Danh Từ B] + 보다
  • [Danh Từ B] + 보다 + [Danh Từ A]

Ví Dụ: Thực Hiện So Sánh

Handemy sẽ đưa ra vài ví dụ để dễ hiểu:

So Sánh về Đặc Điểm:

  • 오토바이가 자전거보다 빨라요. (Xe máy nhanh hơn xe đạp.)
  • 누나가 동생보다 더 커요. (Chị cao lớn hơn em.)
  • 백화점이 시장보다 멀어요. (Cửa hàng bách hóa xa hơn chợ.)

So Sánh về Tính Chất:

  • 이것이 그것보다 예뻐요. (Cái này đẹp hơn cái kia.)
  • 사과보다 딸기 싸요. (Dâu tây rẻ hơn táo.)

Kết Hợp với Động Từ:

  • 제가 영호 씨보다 축구를 더 잘해요. (Tôi chơi bóng đá giỏi hơn Young Ho.)
  • 커피보다 차를 더 좋아해요. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

Nếu có gì thắc mắc cứ comment bên dưới nhé bạn!

Lưu Ý: Điều Quan Trọng Cần Nhớ

Khi cuối câu kết hợp với động từ, thêm các từ như “더,” “많이,” “조금,” “빨리” để nhấn mạnh mức độ so sánh.

Để tránh nhầm lẫn với động từ “보다” (xem), hãy chắc chắn hiểu rõ ngữ cảnh.

Bài Tập:

Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn, sử dụng ngữ pháp “Danh Từ + 보다”:

  • Em ăn nhiều hơn tôi.
  • Cái này to hơn cái kia.
  • Anh cao hơn tôi.
  • Bút chì rẻ hơn bút mực.
  • Tôi thích học tiếng Hàn hơn tiếng Anh.

Đáp Án: Kiểm Tra Kết Quả

  • 저는 형보다 더 많이 먹어요.
  • 이거가 저거보다 더 크에요.
  • 형이 나보다 더 커요.
  • 연필이 만년필보다 더 싸요.
  • 저는 한국어 공부하는 걸 영어 공부하는 거보다 더 좋아해요.

Thông qua việc hiểu rõ về ngữ pháp “Danh Từ + 보다” bạn sẽ có thêm một công cụ mạnh để thể hiện sự so sánh trong tiếng Hàn. Đừng ngại thực hành và sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng bài viết này của Handemy đã giúp bạn dễ dàng nắm vững ngữ pháp hơn!

So sánh hơn trong tiếng hàn

Chào mừng bạn đến với HANDEMY – không gian học tiếng Hàn hiệu quả & dễ dàng! Chúng tôi hiểu rằng học tiếng Hàn không chỉ là việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng, mà còn là việc hiểu rõ văn hóa, tập quán và lối sống của người Hàn Quốc. Đó là lý do tại sao Handemy mong muốn chia sẻ những bài học chất lượng một cách dễ hiểu trên website/youtube của mình, phù hợp với nhiều trình độ, giúp bạn tiến xa hơn trong việc tiếp cận và sử dụng tiếng Hàn trong thực tế.

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh bậc nhất là một trong những cấu trúc câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Hàn. Không chỉ trong giao tiếp thông thường mà trong các kỳ thi tiếng Hàn quốc tế, việc sử dụng câu so sánh sẽ giúp bạn gây được ấn tượng với người đối diện về khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Bài viết dưới đây sẽ bổ sung cho bạn một số kiến thức về mẫu câu và các loại so sánh thường gặp, cùng trung tâm tiếng Hàn tại TPHCM tìm hiểu nhé.

So sánh [~ 보다]

~ 보다 được sử dụng để so sánh hai người hoặc vật. Người / điều mà 보다 đề cập đến là người nói đến "~ er than" bằng tiếng Anh. Cụm từ "~ 보다" cũng có thể đến trước một chủ đề. Vì vậy, các câu dưới đây có cùng ý nghĩa.

\>> Xem thêm:

Các dạng tính từ ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản​

Lưu ý: 이 / 가 các hạt được sử dụng thường xuyên hơn các hạt 은 /,, và trong tiếng Hàn nói, hầu như chỉ 이 / 가 được sử dụng. 나는 동생 보다 키 가 크다 = Tôi cao hơn tôi. 내가 동생 보다 키 가 크다 = "Tôi" cao hơn tôi. 동생 보다 내가 키 가 크다 = Tôi cao hơn tôi. 동생 보다 내가 키 가 커 = Tôi cao hơn tôi. [dạng nói] 동생 보다 제가 키 가 커요 = Tôi cao hơn tôi. [form chính thức nói] 동생 보다 = so với anh chị em nhỏ hơn 동생 = anh chị em ruột 키 = chiều cao 크다 = lớn 키 가 크다 = cao 키 가 작다 = ngắn 나 = Tôi 내 = 나 thay đổi thành 내 trước khi 이 / 가 제 = hình thức danh dự của 내 được sử dụng trong các biểu thức chính thức

.jpg) Học tiếng Hàn thật tốt

더 thường được thêm vào trước một tính từ. 더 = nhiều hơn

Thêm ví dụ 동물 보다 사람 이 더 똑똑 하다 = Con người thông minh hơn động vật. 나일강 이 아마존 강 보다 더 길다 = Sông Nile dài hơn sông Amazon. 철이 구리 보다 강하다 = Sắt mạnh hơn đồng. 피는 물 보다 진하다 = Máu dày hơn nước. 진수 가 진호 보다 더 빨라요 = Jinsu nhanh hơn Jinho. 저 보다 형 이 더 잘해요 = Anh tôi đã làm tốt hơn tôi. 빵 보다 밥 이 더 좋아요 = Tôi thích gạo hơn bánh mì.

\>> Xem thêm: Những nguyên nhân học tiếng Hàn thất bại

So sánh bậc nhất [제일]

제일 được thêm vào trước một tính từ để làm cho nó trở thành thượng hạng. 진수 가 제일 빠르다 = Jinsu là nhanh nhất 치타 가 육지 동물 중에서 제일 빠르다 = Cheetah là nhanh nhất trong số các động vật trên đất liền. 에베레스트 산은 세계 에서 제일 높다 = Mt. Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới. 피자 가 세계 에서 제일 맛있는 음식 이다 = Pizza là món ăn ngon nhất trên thế giới. 제일 아름다운 것은 사랑 이에요 = Điều đẹp nhất là tình yêu. [dạng nói chính thức] (Danh từ - hiện tại, quá khứ) 세계 = thế giới 맛있다 = ngon 맛있는 = ngon [mô tả] Tính từ - mô tả 아름다운 = đẹp [mô tả mô tả] 것 = điều

So sánh hơn trong tiếng hàn

Câu mệnh lệnh - 해, 하지마

Hình thức không chính thức được sử dụng giữa những người bạn rất thân thiết hoặc khi nói chuyện với một người trẻ hơn rất gần bạn trong các tình huống không chính thức.

Hình thức chính thức và hình thức tôn vinh được sử dụng trong các tình huống chính thức. Tuy nhiên, nếu tôi chọn người sử dụng, tôi sẽ chọn hình thức tôn vinh vì hình thức chính thức là một chút bình thường. An toàn khi sử dụng biểu mẫu tôn vinh nếu bạn không chắc chắn sử dụng mẫu nào.

\>> Xem thêm:

Tên gọi và xưng hô trong tiếng Hàn​

Lưu ý: Hình thức danh dự của động từ có mặt bằng tiếng Hàn như:

먹다 → 드시다 = ăn 자다 → 주무 시다 = ngủ 죽다 → 돌아가 시다 = chết, qua đi

Hình thức tôn vinh 먹어 là 드세요. Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với người trên tuổi của bạn hoặc trong các tình huống chính thức.