So sánh i3 8130u vs i5 8250u

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i3 8130U với 2 nhân 2.2GHz và Intel Core i5 8257U với 4 nhân 1.4GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i3 8130ULợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (2.2GHz so với 1.4GHz)

Intel Core i5 8257ULợi thế

Phát hành trễ 1 năm và 5 tháng

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (6MB so với 4MB)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i5 8257U+10%

996

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i5 8257U+89%

4031

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i5 8257U+7%

1210

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i5 8257U+82%

3922

Blender

Intel Core i5 8257U+137%

57

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i5 8257U+9%

916

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i5 8257U+116%

3820

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i5 8257U+19%

2302

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i5 8257U+110%

7609

Tham số chung

Thg 2 2018

Ngày phát hành

Thg 7 2019

Kaby Lake

Kiến trúc cốt lõi

Coffee Lake

i3-8130U

Số hiệu bộ xử lý

i5-8257U

UHD Graphics 620

Đồ họa tích hợp

Iris Plus Graphics 645

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

4

Số luồng hiệu suất Core

8

2.2 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

1.4 GHz

3.4 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.9 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

32K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

4MB shared

Bộ nhớ Cache L3

6MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133

32 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

32 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

37.5 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

300 MHz

Tần số cơ bản GPU

300 MHz

1000 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1050 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

0.38 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

0.81 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan