So sánh intel core i7 6820hq và 6920hq
Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i7 6820HQ với 4 nhân 2.7GHz và Intel Core i7 8850H với 6 nhân 2.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa. Show Khác biệt chínhIntel Core i7 6820HQLợi thế Tần số cơ sở cao hơn (2.7GHz so với 2.6GHz) Intel Core i7 8850HLợi thế Phát hành trễ 2 năm và 7 tháng Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2666 so với DDR4-2133) Băng thông bộ nhớ lớn hơn (42.7GB/s so với 34.1GB/s) Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (9MB so với 8MB) Điểm sốTiêu chuẩnCinebench R23 Đơn lõi Intel Core i7 8850H+8% 968 Cinebench R23 Đa lõi Intel Core i7 6820HQ 4287 Intel Core i7 8850H+16% 4987 Geekbench 6 Lõi Đơn Intel Core i7 6820HQ 1037 Intel Core i7 8850H+24% 1296 Geekbench 6 Multi Core Intel Core i7 6820HQ 3560 Intel Core i7 8850H+40% 4992 Blender Intel Core i7 8850H+49% 88 Geekbench 5 Đơn lõi Intel Core i7 8850H+22% 1031 Geekbench 5 Đa lõi Intel Core i7 6820HQ 3359 Intel Core i7 8850H+48% 5001 Passmark CPU Đơn lõi Intel Core i7 6820HQ 1958 Intel Core i7 8850H+22% 2399 Passmark CPU Đa lõi Intel Core i7 6820HQ 6869 Intel Core i7 8850H+49% 10245 Tham số chungThg 9 2015 Ngày phát hành Thg 4 2018 Skylake Kiến trúc cốt lõi Coffee Lake i7-6820HQ Số hiệu bộ xử lý i7-8850H HD Graphics 530 Đồ họa tích hợp UHD Graphics 630 Gói14 nm Quy trình sản xuất 14 nm 45 W Công suất tiêu thụ 45 W 100 °C Nhiệt độ hoạt động tối đa 100 °C Hiệu suất CPU8 Số luồng hiệu suất Core 12 2.7 GHz Tần số cơ bản hiệu suất Core 2.6 GHz 3.6 GHz Tần số Turbo hiệu suất Core 4.3 GHz 64K per core Bộ nhớ Cache L1 64K per core 256K per core Bộ nhớ Cache L2 256K per core 8MB shared Bộ nhớ Cache L3 9MB shared No Bội số có thể mở khóa No Tham số Bộ nhớDDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600 Các loại bộ nhớ DDR4-2666, LPDDR3-2133 64 GB Kích thước bộ nhớ tối đa 64 GB 2 Số kênh bộ nhớ tối đa 2 34.1 GB/s Băng thông bộ nhớ tối đa 42.7 GB/s Tham số Card đồ họaTrue Đồ họa tích hợp True - Tần số cơ bản GPU 350 MHz 1050 MHz Tần số tăng cường tối đa GPU 1150 MHz - Công suất tiêu thụ 15 W - Độ phân giải tối đa 4096x2304 - 60 Hz - Hiệu suất đồ họa 0.38 TFLOPS Các thông số khácSSE4.1, SSE4.2, AVX-2 Tập lệnh mở rộng SSE4.1, SSE4.2, AVX-2 So sánh CPU liên quanChip Core i7 6820HQ nghĩa là gì?Intel Core i7 6820HQ đã đưa ra mắt từ năm 2015, con chip xử lý 4 nhân 8 luồng tính toán trên kiến trúc Skylake, xung nhịp cơ bản từ 2.7 GHz có thể lên đến tốc độ max 3.6 GHz. CPU sản phẩm sử dụng tiến trình 14nm với các bóng bán dẫn FinFET, mang hiệu quả năng lượng cao hơn và giảm tiết lưu. |