Somehow la gì
biết cách ; biết ; bằng cách nào đó có ; bằng cách nào đó sẽ ; bằng cách nào đó ; bằng cách nào đó đã ; bằng cách này hay cách khác ; bằng một cách nào đó thì ; bằng một cách nào đó ; bằng một số cách ; bằng ; chúng ; chấp ; cách nào đi nữa ; cách này hay cách khác ; cách ; có lẽ ; có thể làm thế nào ; có ; dù gì đi nữa ; dù sao ; dù thế nào đi nữa ; dù ; gì đó ; gần như ; gần ; hiểu bằng cách nào ; hình ; không biết làm sao ; không biết làm thế nào ; không biết sao ; không biết vì sao ; không hiểu sao ; ko hiểu sao ; ko hiểu tại sao ; làm cách nào ; làm sao đó ; làm ; một cách nào đó ; một thế giới ; nhưng ; nhạc ; nào đó ; phần nào ; quên ; rồi chả hiểu sao ; sao ; sao đó ; somehow bằng cách nào đó ; sẽ phần nào ; theo cách nào đó ; theo một cách nào đó ; thế mà ; thế nào ; thể ; tuy nhiên ; tôi ; và không hiểu sao ; vì lý do gì đó ; vì lý do nào đó ; vẫn ; đã đạt ; đó ; đôi khi ; đôi ; đạt ; ơ ; You must save him some way, somehow. is somehow can somehow will somehow yet somehow must somehow has somehow Gotta go out sometime, somehow. would somehow somehow not then somehow might somehow The second line always goes in wrong direction somehow. is somehow là bằng cách nàobằng cách nào đó bịbằng cách nào đó đang can somehow bằng cách nào đó có thểbằng cách nào will somehow bằng cách nào đó sẽ yet somehow nhưng bằng cách nào must somehow bằng cách nào đó phải has somehow bằng cách nào đó đã would somehow bằng cách nào đó sẽ somehow not bằng cách nào đó không then somehow sau đó bằng cách nào might somehow bằng cách nào đó có thể still somehow vẫn bằng cách nào somehow managed bằng cách nào đó quản lýbằng cách nào đó xoay xở somehow knows bằng cách nào đó đã biết somehow always bằng cách nào đó luôn somehow becomes bằng cách nào đó trở thành somehow also bằng cách nào đó cũng should somehow nên bằng cách nàobằng cách nào đó sẽsao just somehow chỉ bằng cách nào somehow survived bằng cách nào đó đã sống sót somehow helps bằng cách nào đó giúp Người pháp -en quelque sorte Người đan mạch -på en eller anden måde Tiếng đức -irgendwie Thụy điển -på nåt sätt Na uy -liksom Tiếng ả rập -بطريقة ما Hàn quốc -어쨌든 Tiếng nhật -何とか Tiếng phần lan -jotenkin Tiếng croatia -na neki način Ukraina -якось Séc -nějak Người ý -chissa Bồ đào nha -de algum modo Đánh bóng -w jakiś sposób Tiếng hindi -किसी तरह Thổ nhĩ kỳ -her nasılsa Tiếng slovenian -nekako Thái -อย่างใด Tiếng mã lai -entah bagaimana Tiếng do thái -איך Người hy lạp -κάπως Người hungary -valahogy Người serbian -nekako Tiếng slovak -nějak Người ăn chay trường -по някакъв начин Tiếng rumani -oarecum Người trung quốc -以 某种 方式 Malayalam -എങ്ങനെയോ Telugu -ఏదో ఒకవిధంగా Tamil -எப்படியோ Tiếng tagalog -sa paanuman Tiếng bengali -কোনভাবে Tiếng nga -как-то Người tây ban nha -de alguna manera Hà lan -ergens Urdu -کسی نہ کسی طرح Marathi -कसा तरी Tiếng indonesia -entah bagaimana |