Tackle la gi

tackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tackle.

Bạn đang xem: Tackle là gì

Từ điển Anh Việt

tackle

/"tækl/

* danh từ

đồ dùng, dụng cụ

(hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)

(kỹ thuật) hệ puli; palăng

(thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)

* ngoại động từ

(hàng hải) cột bằng dây dợ

(thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)

xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)

(thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền


Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

tackle

* kinh tế

cái tời (để kéo đồ nặng)

chạc

chão

dây

dây thừng

đồ dùng

đồ nghề

dụng cụ

hệ puli

puli kép

ròng rọc kéo đồ nặng

thiết bị

thừng

tìm cách giải quyết (một vấn đề)

tìm cách giải quyết (một vấn đề...)

trục kéo

ứng phó (một công việc)

ứng phó (một công việc...)

vay tiền

xử lý

xử trí

* kỹ thuật

bàn nâng

dây

đòn bẩy

dòng dọc

dụng cụ

hệ buli

hệ dòng dọc

hệ ròng rọc

hệ thống ròng rọc

palăng

ròng rọc xích

xây dựng:

đồ buộc (dùng để cẩu , neo)

hệ puly


Từ điển Anh Anh - Wordnet

Tackle la gi

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.

Tackle la gi

Tackle la gi

Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Xem thêm: Nêu Tên Các Con Sông Lớn Ở Bắc Á, Nêu Tên Các Hệ Thống Sông Lớn Ở Bắc Á

Tackle la gi

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím

để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và để thoát khỏi.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,sử dụng phím mũi tên lên <↑> hoặc mũi tên xuống <↓> để di chuyển giữa các từ được gợi ý.Sau đó nhấn (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Xem thêm: Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 161 : Ôn Tập Về Diện Tích, Thể Tích Một Số Hình

Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|

Tackle la gi


Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Tackle
Tiếng Việt Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền 
Chủ đề Kinh tế

Định nghĩa - Khái niệm

Tackle là gì?

  • Tackle là Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền .
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Tackle

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tackle là gì? (hay Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền  nghĩa là gì?) Định nghĩa Tackle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tackle / Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    • TỪ ĐIỂN
    • CHỦ ĐỀ


    chưa có chủ đề

    • danh từ

      đồ dùng, dụng cụ

    • (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...)

    • (kỹ thuật) hệ puli; palăng

    • (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt bóng...)

    • động từ

      (hàng hải) cột bằng dây dợ

    • (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...)

    • xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc)

    • (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương)

    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền

      Từ gần giống



    Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản