Tackle la gi
tackle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tackle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tackle. Bạn đang xem: Tackle là gì tackle /"tækl/ * danh từ đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...) (kỹ thuật) hệ puli; palăng (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối
phương đang dắt bóng...) * ngoại động từ (hàng hải) cột bằng dây dợ (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...) xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc) (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền tackle * kinh tế cái tời (để kéo đồ nặng) chạc chão dây dây thừng đồ dùng đồ nghề dụng cụ hệ puli puli kép ròng rọc kéo đồ nặng thiết bị thừng tìm cách giải quyết (một vấn đề) tìm cách giải quyết (một vấn đề...) trục kéo ứng phó (một công việc) ứng phó (một công việc...) vay tiền xử lý xử trí * kỹ thuật bàn nâng dây đòn bẩy dòng dọc dụng cụ hệ buli hệ dòng dọc hệ ròng rọc hệ thống ròng rọc palăng ròng rọc xích xây dựng: đồ buộc (dùng để cẩu , neo) hệ puly Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offline Xem thêm: Nêu Tên Các Con Sông Lớn Ở Bắc Á, Nêu Tên Các Hệ Thống Sông Lớn Ở Bắc Á Từ liên quan Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Bài 161 : Ôn Tập Về Diện Tích, Thể Tích Một Số Hình Lưu ý Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmTackle là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Tackle Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tackle là gì? (hay Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền nghĩa là gì?) Định nghĩa Tackle là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tackle / Dụng Cụ; Pa-Lăng; Hệ Puli; Puli Kép; Ròng Rọc Kéo Đồ Nặng, Trục Kéo; Dây; Thừng; Xử Trí; [Mỹ] Vay Tiền . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
danh từ đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây dợ (để kéo buồm...) (kỹ thuật) hệ puli; palăng (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (đối phương đang dắt
bóng...) động từ (hàng hải) cột bằng dây dợ (thể dục,thể thao) chặn, cản (đối phương đang dắt bóng...) xử trí, tìm cách giải quyết (một vấn đề, một công việc) (thông tục) túm lấy, nắm lấy, ôm ngang giữa mình (đối phương) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vay tiền Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: |