Teacher viết tắt là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
342
Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Anh - Việtteacher['ti:tə]|danh từ giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học)Từ điển Anh - Anhteacher| teacher teacher (tēʹchər) noun Abbr. tchr. One who teaches, especially one hired to teach. Đồng nghĩa - Phản nghĩateacher|teacher
educator, tutor, instructor, coach, lecturer, professor, governess, schoolteacher, trainerantonym: student |