Thắng thua tiếng Trung là gì
Show Học từ vựng tiếng trung theo từng cặp trái nghĩa sẽ giúp bạn học từ vựng dễ vào hơn. Học tiếng trung xin cung cấp cho bạn một vài cặp từ vựng trái nghĩa tiếng trung phổ biến: 1. cao(高) – thấp(低) 2. nhanh快 – chậm慢 3. mới 新 – cũ旧 4. dài 长 – ngắn短 5. già 老 trẻ 年轻 6. nhiều 多 ít少 7. lớn大 nhỏ小 8. rộng宽 hẹp 窄 9. tốt好 xấu坏 10. đẹp (xinh)漂亮,美丽 – đẹp trai帅 xấu丑 11.nóng热 lạnh (rét )冷 12. sạch干净 bẩn脏 13. khoẻ mạnh健康 | mập béo胖 ốm (gầy)瘦 14. vui (mừng, sướng)高兴, 开心 | buồn烦闷 15. bình tĩnh 冷静 cang thẳng紧张 16. no (饱)—- đói (饿) 17. cưối (末)sau(后)—- trước(前) 18. tròn (圆)—- Vuông(方) 19. hơn (多)—- kém(少) 20. phải (右)(是)—- trái (左)(非) 21. chấm dứt (结束)—- bắt đầu(开始) 22. bán chạy (畅销)—- bán ế (滞销) 23.trên (上)—- dưới (下) 24. trong (里)—- ngoài (外) 25. đen (黑)—- trắng(白) 26. gần (近)—- xa (远) 27. nghèo (穷)—- giầu (富) Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội ĐT : 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585 CS2:Số 25 Ngõ 68 Cầu giấy ( Tầng 4 ) ĐT : 09.8595.8595 KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE : Chào các bạn, mình cũng đã chia sẻ với các bạn rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Trung rồi, các bạn theo dõi blog của mình chắc cũng học được nhiều phải không ạ. Bài viết này mình chia sẻ với các bạn chủ đề học tiếng Trung từ vựng các cặp từ trái nghĩa. Các bạn xem danh sách và học nhé, chúc các bạn học tập tốt. Đọc thêm: >>Học 4 trường hợp le trong tiếng Trung. >>Hướng dẫn bạn nói Anh yêu Em tiếng Trung. Các bạn quan tâm và có nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, hãy xem chi tiết khóa học đào tạo tiếng Trung tại: https://ngoainguhanoi.com/trung-tam-hoc-tieng-trung-tot-nhat-tai-ha-noi.html. Chủ đề học tiếng Trung từ vựng các cặp từ trái nghĩaDanh sách từ vựng tiếng Trung chủ đề cặp từ trái nghĩa:
Chủ đề học tiếng Trung từ vựng các cặp từ trái nghĩa ở trên đây không khó đối với các bạn phải không ạ, hãy chăm chỉ học tập để đạt được những kết quả tốt sau quá trình học nhé. Chúc các bạn sớm đạt được những gì đã đặt ra. Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449 4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ TRẬN ĐẤU BÓNG ĐÁ 1. 世界杯 World Cup shìjièbēi: Worldcup 2. 足球 football zúqiú : Bóng đá 3. 足球赛 football match zúqiúsài: Thi đấu bóng đá 4. 队 team duì: Đội 5. 运动员 player yùndòngyuán: Cầu thủ 14. 越位 offside yuèwèi : Việt vị 15. 传球 pass the ball chuánqiú qua bóng 16. 射球 shoot the ball shèqiú: Sút bóng 17. 铲球 tackle chǎnqiú : Lấy bóng, chặn bóng 18. 头球 header tóuqiú đánh đầu 19. 任意球 free kick rènyìqiú: cá đá phạt trực tiếp 20. 罚球 penalty kick fáqiú: phạt penalty 21. 进球 goal jìnqiú: sút vào 22. 黄牌 yellow card huángpái: thẻ vàng 23. 红牌 red card hóngpái thẻ đỏ 24. 半场 half time bànchǎng giờ giải lao lúc hết hiệp một 25. 上半场 first half shàngbànchǎng 26. 下半场 second half xiàbànchǎng 27. 赢 win yíng thắng 28. 输 lost shū thua 29. 加时赛 extra time jiāshísài hiệp phụ 30. 猝死 sudden death cùsǐ chết đột xuất 31. 1/4决赛 quarter-final sìfēnzhīyījuésài: tứ kết 32. 半决赛 semi-final bànjuésài: bán kết 33. 决赛 final juésài: chung kết 34. 冠军 champions guànjūn nhà vô địch =================== TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com Page 2
|