Thịt chắc Tiếng Anh là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beef trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beef tiếng Anh nghĩa là gì. beef /bi:f/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves- thịt bò- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beef trong tiếng Anhbeef có nghĩa là: beef /bi:f/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves- thịt bò- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự) Đây là cách dùng beef tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ beef tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
beef /bi:f/* (bất qui tắc) danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều beeves- thịt bò- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)- sức mạnh tiếng Anh là gì? thể lực tiếng Anh là gì? bắp thịt (người)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) lời phàn nàn tiếng Anh là gì? lời than vãn* động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) phàn nàn tiếng Anh là gì? than vãn- to beef up (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? Dịch Nghĩa co bap thit ran chac - có bắp thịt rắn chắc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |