Thông số kỹ thuật xe wigo 2023

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 - Kích thước, tiêu thụ nhiên liệu, động cơ, hộp số, tiện nghi...

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 nhập khẩu Indonesia hoàn toàn mới đã chính thức được Toyota Việt Nam công bố. Mẫu xe Toyota Wigo 2022 là chiếc xe đô thị cỡ nhỏ với mức giá vô cùng hợp lý với 2 phiên bản là Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT với mức giá lần lượt là 345tr và 405tr. Wigo 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT 2022 bao gồm: kích thước xe, trọng lượng, dung tích động cơ và hộp số, mức tiêu hao nhiên liệu, trang thiết bị tiện nghi và tính năng an toàn trên xe Wigo 2022. Hãy cùng Thế Giới Xe Ô Tô xem chi tiết bảng thông số kỹ thuật của xe Wigo 2022 mới nhất từ Toyota Việt Nam.

Thông số kỹ thuật xe wigo 2023

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 1.2 MT và Wigo 1.2 AT 2022

Giá xe Toyota Wigo 2022

Giá xe Toyota Wigo 2022 đã được công bố chính thức với mức giá dễ thở và dễ cạnh tranh hơn với các đối thủ và vẫn giữ 2 phiên bản là Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT. Chi tiết giá xe và giá lăn bánh Toyota Wigo 2022 mới nhất tại Hà Nội, Sài Gòn và các tỉnh để khách hàng tham khảo mua xe.

GIÁ XE VÀ GIÁ LĂN BÁNH TOYOTA WIGO 2022

Tại khu vực Hà Nội Sài Gòn Tỉnh Khác
Thuế TB 12% Thuế TB 10% Thuế TB 10%
Wigo 1.2MT Giá xe 352tr 352tr 352tr
Giá lăn bánh 428tr 421tr 405tr
Wigo 1.2AT Giá xe 384tr 384tr 384tr
Giá lăn bánh 464tr 456tr 440tr

(*) Giá xe và giá lăn bánh Toyota Wigo 2022 đã bao gồm thuế VAT, thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và các chi phí lăn bánh xe.

Toyota Wigo 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia về Việt Nam với 2 phiên bản Wigo 1.2 số sàn và Wigo 1.2 số tự động với mức giá vô cùng hợp lý và tiện ích đủ dùng. Tại Việt Nam Wigo có những đối thủ cạnh tranh rất lớn như Huyndai I10, Kia Morning... Với mức giá cạnh tranh cùng với thương hiệu Toyota, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu hứa hẹn Wigo sẽ có một chỗ đứng vững chãi tại Việt Nam. Wigo 2022 được trang bị động cơ xăng 4 máy 1.2L, hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp, xe được trang bị điều hòa chỉnh điện, màn hình DVD, đèn pha Bi, khởi động bằng nút bấm... Xem chi tiết Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 dưới đây.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO 2022

Bảng thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2022 bao gồm chi tiết các thông số như kích thước xe, tiêu thụ nhiên liệu, thông số động cơ, hộp số, tính năng vận hành, tính năng an toàn, trang thiết bị tiện nghi... được chính thức được công bố bởi Toyota Việt Nam.

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022

Thông số chi tiết

Wigo 1.2 MT

Wigo 1.2AT

345 triệu 405 triệu
Tổng quan
Số chỗ ngồi 5 chỗ 5 chỗ
Kiểu dáng Hatchback Hatchback
Nhiên liệu Xăng Xăng
Xuất xứ Nhập Indonesia Nhập Indonesia
Động cơ & Khung xe
Kích thước Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm x mm x mm) 3660 x 1600 x 1520 3660 x 1600 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2455 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.7 4.7
Trọng lượng không tải (kg) 870 890
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33 33
Động cơ Loại động cơ (xăng) 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử 3NR-VE (1.2L) Phun xăng điện tử
Số xy lanh 4 xilanh thẳng hàng 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1197cc 1197cc
Tỉ số nén 11.5 11.5
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) (64)/86@6000 (64)/86@6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 107@4200 107 @ 4200
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treo Trước Macpherson Macpherson
Sau Phụ thuộc, Dầm xoán Phụ thuộc, Dầm xoán
Hệ thống trợ lực lái Điện Điện
Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc Mâm đúc
Kích thước lốp 175/65R14 175/65R14
Lốp dự phòng Thép Thép
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt  13" Đĩa tản nhiệt  13"
Sau Tang trống Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 5.16 5.3
Trong đô thị 6.8 6.87
Ngoài đô thị 4.21 4.36
Ngoại thất
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần Halogen dạng bóng chiếu Halogen dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng Halogen phản xạ đa hướng
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With Có/With
Cụm đèn sau LED LED
Đèn báo phanh trên cao LED LED
Đèn sương mù trước Có/With Có/With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện, gập điện Có/With Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ cùng màu thân xe Có/With Có/With
Gạt mưa Trước Gián đoạn Gián đoạn
Sau Gián đoạn Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau Có/With Có/With
Ăng ten Dạng thường Dạng thường
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió nóc xe Có/With Có/With
Nội thất
Tay lái Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh Urethane 3 chấu tích hợp nút bấm âm thanh
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm 2 chế độ ngày và đêm
Tay nắm cửa trong Mạ/Plating Mạ/Plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ Analog Analog
Đèn báo chế độ Eco Có/With Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Không có Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With Có/With
Ghế
Chất liệu bọc ghế   Nỉ Nỉ
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái và hành khách Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Gập lưng ghế Gập lưng ghế
Tiện nghi
Hệ thống điều hòa Chỉnh điện Chỉnh điện
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa DVD 7" DVD 7"
Số loa 4 4
Cổng kết nối AUX Có/With Có/With
Cổng kết nối USB Có/With Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With Có/With
Kết nối wifi Có/With Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Không có Có/With
Kết nối HDMI Không có Có/With
Khóa cửa điện Có/With Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With Có/With
Khởi động bằng nút bấm Starstop
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, tự động xuống ghế lái Có, tự động xuống ghế lái
An ninh
Hệ thống báo động Có/With Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With Có/With
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có/With Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 2 2
Camera lùi
An toàn bị động
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí

Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2022 phiên bản Wigo 1.2MT và Wigo 1.2AT

Mua xe Toyota Wigo 2022

Khách hàng đang có nhu cầu mua xe Wigo 2022 và cần hỗ trợ tư vấn về giá lăn bánh xe Wigo và thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo 2022, mọi chi tiết về chương trình khuyến mãi, lịch giao xe Wigo quý khách hàng xin vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Chi tiết xe Wigo 2022: TOYOTA WIGO 2022: Giá xe, giá lăn bánh & thông số kỹ thuật chi tiết