Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp

Nếu làm việc trong công ty đa quốc gia hoặc có nhiều đồng nghiệp nước ngoài, bạn sẽ phải thường xuyên giao tiếp tiếng Anh, trong đó có chủ đề lên lịch họp. Để tránh bỏ lỡ thông tin cần thiết, bạn nên tham khảo những mẫu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Topica chủ đề lên lịch họp nơi công sở dưới đây.

Xem thêm:

1. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm lên lịch họp

Tình huống giao tiếp với đối tác

A: We need to discuss about the upcoming projects. I would like to make an appointment with you to clarify some information.

B: Of course, I have Thursday or Friday available. Would Thursday suit you?

A: Um… I have an appointment with some partners on Thursday. I prefer Friday to meet you.

B: Okay. Do you want to come in the morning or afternoon?

A: Afternoon is the best for me.

B: I will check my calendar and call you later with the exact time. Can you send me the plan of the project today?

A: Yes, I will send you the plan by email.

B: Do you know how to get my office at 1 Thai Ha street?

A: No, Can you tell me the directions, please?

B: Yes, we will send you all of the information that you need. See you there!

Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp

Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi lên lịch họp rất quan trọng

Dịch:

A: Chúng tôi cần thảo luận về dự án sắp tới. Tôi muốn sắp xếp lịch cho buổi họp với bạn.

B: Được thôi. Tôi có thời gian vào thứ 5 và thứ 6. Thứ 5 có tiện với bạn không?

A: Tôi đã có lịch hẹn vào thứ 5. Tôi muốn lên lịch vào thứ 6 gặp bạn.

B: Được thôi. Vào buổi sáng hay buổi chiều nhỉ?

A: Tôi muốn tới vào buổi chiều.

B: Tôi sẽ xem lại lịch và báo cho bạn thời gian chính xác. Bạn có thể gửi cho tôi kế hoạch của dự án trong hôm nay được không?

A: Được ạ, tôi sẽ gửi kế hoạch trong hôm nay.

B: Bạn biết đường đi tới văn phòng tôi ở số 1 đường Thái Hà chưa?

A: Chưa, bạn có thể gửi tôi chỉ dẫn được không?

B: Được rồi, chúng tôi sẽ gửi tới bạn tất cả thông tin cần thiết. Hẹn gặp lại. 

Tình huống giao tiếp với đồng nghiệp

A: I’m afraid that I have to cancel our meeting on Monday, as something unexpected has come up. Would you be free for a meeting on Tuesday?

B: It’s okay. I will be out of the office on Tuesday morning, but I will be available on Tuesday afternoon.

A: Sounds good.I will arrange a meeting on Tuesday afternoon on Trello to announce other committees.

B: Okay. I think 2.pm is the best time. Make sure that they all get notified. By the way, you need to prepare carefully your presentation before the meeting. Do you need help?

A: No, I can do it on my own. However, we need to sit down and thrash out the details of the agreement.

B: Okay! Call me if you need any further information. Looking forward to meeting with you!

Dịch:

A: Tôi e rằng chúng ta phải hủy cuộc họp vào thứ 2 vì một số vấn đề không đoán trước xảy ra. Bạn có thời gian để tham gia họp vào thứ 3 không? 

B: Được thôi. Tôi ra ngoài vào sáng thứ 3, nhưng sẽ quay về vào buổi chiều.

A: Nghe ổn đó. Vậy tôi sẽ đặt lịch họp vào chiều thứ 3 trên Trello để các thành viên còn lại nắm được. 

B: Được rồi. Tôi nghĩ 2 giờ chiều là thích hợp. Hãy đảm bảo tất cả mọi người cùng biết. À, bạn cần chuẩn chị kỹ càng cho bài thuyết trình trước buổi họp. Có cần tôi giúp đỡ không?

A: Không tôi có thể tự làm được. Tuy nhiên, chúng ta cần ngồi xuống và tìm ra cách giải quyết những vấn đề trong thỏa thuận nữa. 

B: Okay, gọi cho tôi nếu bạn cần những thông tin khác. Hẹn gặp lại bạn.

Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp

Nắm chắc mẫu câu thường gặp giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh

2. Một số mẫu câu trong giao tiếp tiếng Anh khi lên lịch họp

Mở đầu giao tiếp

  • Would you be free for a meeting [time] about…? (Bạn có rảnh để họp vào [thời gian] về…?)

Ví dụ: Would you be free for a meeting tomorrow about the upcoming project? (Bạn có rảnh để họp vào ngày mai để bàn về dự án sắp tới?)

  • We need to … (Chúng ta cần …)

Ví dụ: We need to review the resutl of sales plan in 2020. (Chúng ta cần đánh giá lại kết quả kế hoạch kinh doanh năm 2020)

Đặt lịch hẹn

  • I would like to arrange an meeting to …. (Tôi muốn lên lịch họp để…)

Ví dụ: I would like to arrange an meeting to discuss more about the project. (Tôi muốn lên lịch họp để bàn thêm về dự án)

  • Would it be possible to meet on (date) at our office? (Buổi họp có thể diễn ra vào ngày… tại… được không?

Ví dụ: Would it be possible to meet on July 15th at our office? (Buổi họp có thể diễn ra vào ngày 17 tháng 7 ở văn phòng của tôi được không?

Xem thêm: Giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm – Bài 3: Thảo luận công việc

Gợi ý thời gian

  • Would [day] suit you? (Ngày nào tiện cho bạn?)

Ví dụ: Would Monday suit you? (Thứ 2 có tiện cho bạn không?)

  • Would you be available on [day]? (Bạn rảnh vào ngày nào?)

Ví dụ: Would you be available on Friday? (Bạn có rảnh vào thứ 6 không?)

  • Which day is best for you? (Ngày nào tiện cho bạn nhất?)

Đồng ý lịch họp

  • I would be available to attend the meeting on (date) at (time and place). (Tôi có thời gian để tham gia họp vào [ngày], [giờ và địa điểm])

Ví dụ: I would be available to attend the meeting on Tuesday at 9 AM at your office. (Tôi có thời gian để tham gia họp vào thứ Ba lúc 9 giờ sáng tại văn phòng của bạn.

  • [Day] sounds fine. Shall we say around (time) at (place)? ([Ngày] hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp lúc [giờ] ở [địa điểm])

Ví dụ: Friday sounds fine. Shall we meet around 2 PM at Trong Dong Palace? (Thứ 6 hợp lý đấy. Vậy chúng ta sẽ gặp nhau lúc 2 giờ ở Trống Đồng Palace phải không?

Xác nhận thông tin

Asking for confirmation

  • Please confirm if this date and time is suitable/convenient for you. (Làm ơn xác nhận thời gian và địa điểm có phù hợp với bạn không)
  • Can you let me know if this is OK for you? (Bạn có thể cho tôi biết nó có phù hợp với bạn?)

Hy vọng những gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn giao tiếp tiếng Anh khi lên lịch họp tại nơi làm việc với đồng nghiệp và cấp trên. Hãy rèn luyện thật chăm chỉ và đúng phương pháp để có thể nâng cao trình độ nhanh chóng. Tìm hiểu ngay bí quyết học tiếng Anh giao tiếp hàng đầu được tin dùng bởi 80 000 người trên 20 quốc gia từ TOPICA Native dưới đây.

Hiện nay, kinh tế Việt Nam rất phát triển và việc hợp tác quốc tế, cũng như các công ty nước ngoài tại Việt Nam xuất hiện và mở ra cơ hội việc làm vô cùng tốt. Hôm nay, Ecorp sẽ giới thiệu 15 mẫu câu tiếng anh nên dùng trong cuộc họp giúp bạn giao tiếp thành thạo và tự tin với đối tác, đồng nghiệp là người nước ngoài. 

Tiếng Anh giao tiếp trong cuộc họp

1. Gây ấn tượng ngay với mẫu câu tiếng anh mở đầu cuộc họp

Lời mở đầu cuộc họp rất quan trọng để tạo được sự thiện cảm và ấn tượng trong buổi họp. Bạn nên giới thiệu lịch sự và nói ngắn ngọn nhưng cần để lại ấn tượng bởi mẫu câu tiếng anh sau:

Hello everyone. Thank you for coming today. – Xin chào tất cả mọi người. Cảm ơn vì đã có mặt tại buổi họp ngày hôm nay.

I know most of you, but there are a few unfamiliar faces. I am … – Hầu hết chúng ta đều đã biết nhau, nhưng cũng có một vài gương mặt mới. Tôi là …

Firstly, I’d like to introduce … – Đầu tiên, tôi xin phép được giới thiệu…

We are pleased to welcome … – Chúng tôi vui mừng chào đón…

Lúc này tùy vào nôi dung buổi họp và trình tự tuân theo của buổi họp, bạn có thể dùng mẫu câu tiếng anh sau để giới thiệu người sẽ lên tiếp nối buổi họp.

  • [FULL NAME] will be presenting the … – [Tên đầy đủ người lên trình bày để thể hiện sự tôn trọng] sẽ trình bày về đề …
  • [FULL NAME] has kindly agreed to give us a report on … – [Tên người trình bày] sẽ đưa ra cho chúng ta báo cáo về ….

2. Mẫu câu tiếng anh dùng khi phát biểu ở cuộc họp

May I have a word? – Tôi có lời muốn nói.

In my opinion… – Theo tôi/ Theo quan điểm của tôi…

May I come in here? – Tôi có thể nêu ý kiến ở đây không?

Excuse me for interrupting. – Xin lỗi vì tôi đã ngắt lời.

3. Mẫu câu tiếng anh dùng khi thảo luận công việc

Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?

I want to discuss with you about… Tôi muốn thảo luận về việc…

We need to promote the speed of business in this week Chúng ta cần đẩy mạnh tốc độ kinh doanh trong tuần này

Good point! – Ý hay đấy!

I get your point. – Tôi hiểu ý của anh.

I see what you mean. – Tôi hiểu điều điều anh đang nói.

Exactly! – Chính xác!

I totally agree with you. – Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.

That’s exactly the way I feel. – Đó cũng chính là điều tôi nghĩ.

Do you have any questions? Bạn có bất kỳ câu hỏi nào nữa không?

If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them Nếu ai có câu hỏi, tôi sẽ vui lòng trả lời chúng

4. Mẫu câu tiếng anh với mục đích thông báo hay thắc mắc trong buổi họp

You have a phone call. Anh có điện thoại gọi đến này.

I can’t access the Internet. Tôi không thể truy cập vào mạng Internet được.

There’s a problem with my computer. Có vấn đề gì đó với cái máy tính của tôi.

 I don’t quite follow you. Tôi không thể theo dõi kịp bạn

 Could you explain to me how that is going to work? – Làm ơn có thể giải thích cho tôi cái đó hoạt động thế nào

5. Mẫu câu tiếng anh dùng để kết thúc cuộc họp

I think we can close the meeting now. Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ở đây

I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions. Tôi nghĩ là chúng ta đã cùng bàn bạc tất cả các vấn đề. Cảm ơn sự đóng góp của mọi người.

Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại buổi họp. Chúc các bạn sẽ sử dụng thật tốt và có những buổi họp thành công hơn nhé.

==> Xem thêm:

Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí 

Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản

Khóa học ECORP Elementary – Tiêng Anh giao tiếp phản xạ 

---
HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH

Head Office: 26 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)

Website: https://ecorp.edu.vn - Fanpage: http://fb.com/tienganhecorp

-------------------------

HÀ NỘI

ECORP Cầu Giấy: 30/10 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy - 024. 62936032

ECORP Đống Đa: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Đống Đa - 024. 66586593

ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng - 024. 66543090

ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông - 0962193527

ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 0396903411

ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội - 0777388663

ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – 0989647722

ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội - 0869116496

- HƯNG YÊN

ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên - 0869116496

- BẮC NINH

ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496

- TP. HỒ CHÍ MINH

ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Q. Bình Thạnh – 0961995497

ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, P.12, Quận 10, TP. HCM - 0961995497

ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, P4, Gò Vấp - 028. 66851032

Tìm hiểu các khóa học của và đăng ký tư vấn, test trình độ miễn phí tại đây.

Cảm nhận học viên ECORP English.