Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo Unit 3
Ngày đăng:
21/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
302
Hướng dẫn giải bài Lesson Four: Numbers Unit 3: Are those his pants? trang 25 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo Family and Friends
Bài 1. Listen, point and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.) fifteen: số 15 sixteen: số 16 Bài 2. Point and sing. (Chỉ và hát.) Đang cập nhật! Bài 3. Count and say. (Đếm và nói.) fifteen/ 15 T-shirts (mười lăm cái áo phông) sixteen/ 16 shorts (mười sáu cái quần đùi) Từ vựng 1.shorts quần đùi /ʃɔːts/ 2.T- shirt áo phông /ti-ʃɜːt/ 3.fifteen số 15 /ˌfɪfˈtiːn/ 4.sixteen số 16 /ˌsɪksˈtiːn/
|