tinh thần thể thao Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ - sportsmanship
Cụm Từ Liên Quan :
đúng tinh thần thể thao /dung tinh than the thao/
* tính từ - stand-up
không có tinh thần thể thao /khong co tinh than the thao/
* thngữ - that's not criket