Toward nghĩa tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ toward - toward là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Tính từ
(cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
giới từ
(cũng towards)  
1. về phía, hướng về
2. vào khoảng
3. đối với
4. để, cho, vì