Từ vựng IELTS Listening Section 1
IELTS Listening Section 1 có thể coi là phần thi dễ nhất trong IELTS listening. Phần này bao gồm là một đoạn hội thoại giữa hai người trong cuộc sống hàng ngày, như đặt phòng khách sạn, hỏi về khóa học, đăng ký tham gia câu lạc bộ,… Nhiệm vụ của bạn là điền từ còn thiếu còn vào chỗ trống. Nếu bạn có thể dành điểm tối đa trong phần này, thì bạn có thể dễ dàng nâng thang điểm listening của mình lên. Show Bài viết liên quan nhiều người xem nhất trong tháng: Các bước làm phần thi này bao gồm: Bước 1: Đọc kỹ hướng dẫnĐiều đầu tiên bạn cần làm đó là đọc kĩ phần yêu cầu và câu hỏi. Hiểu yêu cầu là việc hết sức quan trọng bởi chúng sẽ cho bạn biết bạn cần làm gì. Ví dụ như: Write no more than one word and/or a number for each answer. Nghĩa là bạn chỉ cần điền 1 từ hoặc 1 con số vào chỗ trống, hãy luôn ghi nhớ yêu cầu này khi bạn điền đáp án. Bước 2: Đọc nội dung câu hỏiViệc đọc câu hỏi sẽ gây cho bạn sự xao lãng nên tốt nhất bạn hãy đọc nó khi file nghe phát đoạn ví dụ. Bước này sẽ giúp bạn xác định được các từ khóa và từ đó bạn sẽ biết bạn cần điền loại từ gì. Và trong phần này bạn nên: Bạn có thể sử dụng kiến thức của mình để đoán từ cần điền. Kiến thức ở đây là vốn hiểu biết, lượng từ vựng theo chủ đề bạn có được khi bạn đọc báo, sách, tin tức, kinh nghiệm trong cuộc sống,… Ví dụ: bài nghe về chủ đề Accommodation, có thể có các nhóm từ vựng sau Payment: cash, credit card, House style: house, flat, dorm, hostel, homestay. Facilities: gym, swimming pool, laundry, furniture Bạn hoàn toàn có thể biết đến các nhóm từ vựng này bằng việc tích lũy trong cuộc sống thường ngày. Bước 3: Nghe kỹ và điền đáp ánTrong bước cuối này, chúng tôi có tips cho các bạn đó là:
Khi nghe, bạn hãy viết đáp án ra giấy nháp trước khi chuyển sang tờ trả lời.
Trước khi chuyển đáp án vào tờ trả lời, đừng quên kiểm tra đánh vần và ngữ pháp, đặc biệt là số ít số nhiều, dạng thì của động từ. Mặc dù đa số các bạn nắm rất vững những quy tắc này nhưng khi vào bài thi rất có thể bất cẩn sai những lỗi không đáng có.
Bài tậpBài 1:Đáp án: Đề bài đã yêu cầu rõ không quá 3 từ hoặc/và 3 số
Bài 2:
Trên đây là những mẹo làm bài IELTS Listening Section 1 mà tuhocielts muốn chia sẻ với các bạn. Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp ích cho các bạn trong việc ôn tập chuẩn bị bước vào kỳ thi IELTS. Chúc các bạn học tập tốt! www.tuhocielts.vn
Khi thực hiện bài thi nghe IELTS, việc có một vốn từ vựng rộng mà bạn biết cách viết đúng chính tả thì rất quan trọng để đạt được điểm số cao. Đây là một số từ vựng phổ biến được chia nhỏ theo phần của bài thi nghe. 1. Section 1 Chú ý từ Wednesday >> Các tháng trong năm: January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December Chữ “r” đầu tiên của từ February thường bị thiếu >> Hình dạng: circle (tròn), square (vuông), rectangle (chữ nhật), triangle (tam giác), cylinder (hình trụ) >> Phương tiện giao thông: automobile (ô tô), truck (xe tải), tractor (xe kéo), subway (tàu điện ngầm), aircraft (máy bay), train (tàu hỏa) >> Màu sắc: red, orange, yellow, green, blue, purple, white, black, brown Chú ý: trong cách đánh vần Anh Anh hoặc Anh Canada thường có chữ ‘u’ trong colour. Ở Mỹ thường không có chữ ‘u’. Cả hai đều đúng. >> Động từ: suggest, develop, borrow, persuade, discuss, review, concentrate, believe, crash
>> Tính từ: beautiful, necessary, fantastic, comfortable, convenient, wonderful, terrible, temporary, permanent, knowledgeable, various >> Số, thời gian và tiền tệ cũng thường xuất hiện trong phần 1 của bài kiểm tra nghe. Nên ghi lại số hoặc ký hiệu tương ứng vì điều này sẽ giúp loại bỏ khả năng đánh vần từ không chính xác. Ví dụ, thirty dollars giống như $30 trong bài thi nghe. Ngoài ra, six o’clock và 6:00 cũng giống nhau. Cuối cùng, ten thousand và 10.000 cũng đều đúng. Viết số hoặc ký hiệu cho phép bạn cảm thấy tự tin trong câu trả lời của mình. 2. Section 2 Trong phần 2 của bài thi nghe IELTS, có nhiều loại câu hỏi khác nhau. Ví dụ, một số câu hỏi liên quan đến bản đồ và vốn từ vựng sau có thể hữu ích cho bạn. >> Các phòng trong một nhà: kitchen, bathroom, bedroom, living room, dining room, den, library, gymnasium, cafeteria, classroom, waiting room >> Địa điểm: street, road, avenue, lane, drive, court Có một số từ vựng bạn nên lắng nghe, nhưng có thể không phải viết ra khi làm câu hỏi bản đồ trong phần 2, điều này sẽ cho phép bạn theo dõi bản đồ dễ dàng hơn. >> Phương hướng: north, south, east, west, up, down, right, left, straight, across from, between, beside, diagonal (đường chéo), corner 3. Section 3 Làm quen với từ vựng liên quan đến học thuật có thể hữu ích cho phần 3. >> Thuật ngữ liên quan đến trường học: presentation, project, teamwork, pairs, organization, outline, proofreading, experiment, reference, lecture, assessment, tutor, attendance, specialist, knowledge, faculty, bachelor’s, schedule, management, leadership, questionnaire, statistic, percentage, laboratory
>> Các môn học: Mathematics, Science, English, Physical Education, Art, Music >> Các môn học trong trường đại học: Commerce (thương mại), Biology, Psychology, Engineering, Marketing, Sociology (xã hội học), Physics, Chemistry, History, Geography, Architecture, Law, Philosophy, Economics 4. Section 4 Từ vựng được sử dụng vẫn là những từ phổ biến mặc dù phần 4 là phần khó nhất. Có thể có một loạt các chủ đề như phần 4 cũng dựa trên các bài học thuật. Đây là một số từ vựng thường được sử dụng. >> Sức khỏe: vegetarian (ăn chay), leisure, disease, vitamin, protein, carbohydrates, exercise, treatment >> Động vật và nơi ở: mammals (động vật có vú), reptile (bò sát), primates (linh trưởng), predators (kẻ săn bắt), prey (con mồi), mountain, jungle, forest, island, pond, river, stream >> Châu lục và các nước: North America, South America, Asia, Africa, Europe, Antarctica, Australia, Oceania, England, Canada, China, United Kingdom, Germany, Mexico, Switzerland >> Môi trường: global warming, disaster, earthquake, tornado (lốc xoáy), blizzard (bão tuyết), hurricane (cơn bão), pollution, temperature, drought >> Chính phủ: politics, senator (thượng nghị sĩ), mayor (thị trưởng), laws, regulations, senate (thượng nghị viện), president, society Chú ý từ “society” >> Các từ khác: appointment, cooperation, employment, government, exhibition, occupation, aluminum (nhôm), century, decade, millennium (thiên niên kỷ), individual, creativity, guarantee, satellite, opportunity, license, frequently, calendar, different
Biết nhiều từ và có vốn từ vựng rộng thực sự giúp ích cho bạn trong IELTS đấy. Người dịch: Hải Yến
Nguồn: ieltsessentials.com |