Từ vựng tiếng Anh cho bé 3 tuổi
Chọn từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề sao cho thật gần gũi với đời sống hàng ngày của bé để bé dễ hiểu, dễ hình dung và phụ huynh có thể thường xuyên ôn luyện cùng con yêu. Phụ huynh nên tham khảo 10 chủ đề sau đây để hướng dẫn bé tại nhà: Show
Từ vựng tiếng Anh không có giới hạn và là một ngôn ngữ mới với các bé nên việc ghi nhớ sẽ khó khăn. Do đó, phụ huynh cần dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề để bé dễ dàng xâu chuỗi những gì được học. Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Gia đình (family)Mẹ: mom/mother Cha: dad/father Ông: grandfather Bà: grandmother Chị/em gái: sister (chị gái: older sister; em gái: younger sister) Anh/em trai: brother (anh trai: older brother; em trai: younger brother) Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt Chú/dượng/cậu (họ hàng là nam giới): uncle Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)Đầu: head Tóc: hair Tai: ear Mắt: eyes Mũi: nose Miệng: mouth Răng: teeth Lưỡi: tongue Cổ: neck Vai: shouders Dạ dày: stomach Cánh tay: arms Bàn tay: hands Cẳng chân: legs Bàn chân: feet Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Con vật (animals)Con chó: dog Con mèo: cat Con hổ: tiger Con sư tử: lion Con báo: panther Con gấu: bear Con gấu trúc: panda Con voi: elephant Con cáo: fox Con thỏ: rabbit Con chuột: mouse Con chuột túi: kangaroo Con lợn: pig Con trâu: buffalo Con bò: cow Con ngựa: horse Con ngựa vằn: zebra Con khỉ: monkey Con hươu cao cổ: giraffe Con nai: deer Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng trong gia đình (household appliances)Cái gường: bed Cái quạt: fan Cái đồng hồ: clock Cái bàn: table Cái ghế: chair Cái giá sách: bookshelf Bức tranh: picture Tủ quần áo: wardrobe Máy tính: computer Thùng rác: bin Ti-vi: television Điện thoại: telephone Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner Máy giặt: washing machine Tủ lạnh: refrigerator Máy sấy tóc: dryer Ghế bành: bench Ghế sô-pha: sofa Lọ hoa: vase Đèn: light, lamp Cái tách, li uống nước: cup Bình nước: water bottle Mũ bảo hiểm: helmet Cái ô/dù: umbrella Các gương: mirror Cái lược: comb Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng học tập (School supplies)Cây bút mực: pen Cây bút chì: pencil Thước kẻ: ruler Bảng: board Sách giáo khoa: text book Quyển vở/tập: notebook Quyển sách: book Giấy: paper Cục tẩy: eraser Đồ gọt bút chì: sharpener Cặp xách: bag Túi đeo lưng: back pack Bút màu: crayon Cái kéo: scissors Keo/hồ dán giấy: glue stick Hộp bút: pen case Máy tính bỏ túi: calculator Cái com-pa: compass Phấn viết: chalk Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Thời tiết (weather)Mặt trời: sun Có nắng: sunny Ánh nắng: sunshine Nóng: hot Lạnh: cold Mát: cool Mây: cloud Có mây: cloudy Gió: wind Gió nhẹ: breeze Gió mạnh: strong winds Có gió: windy Mưa: rain Có mưa: rainny Mưa phùn: drizzle Mưa rào nhẹ: shower Trời đẹp: fine Tuyết: snow Sương muối: mist Sương mù: fog Nhiều sương mù: foggy Cầu vồng: rainbow Sấm: thunder Chớp: lightning Bão: storm Bão có sấm chớp: thunderstorm Gió giật: gale Lốc xoáy: tornado Lũ: flood Khô: dry Ẩm ướt: wet Mỗi khi gặp thời tiết tương tự những từ vựng đã dạy cho bé, phụ huynh nên nhắc lại để cùng con ôn tập Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Nghề nghiệp (job)Giáo viên: teacher Bác sĩ: doctor Nông dân: farmer Ca sĩ: singer Phi hành gia: Astronaut Công an/cảnh sát: policeman Đầu bếp: cook Nha sĩ: dentist Nghệ sĩ: artist Lính cứu hoả: fireman Luật sư: lawyer Y tá: nurse Phi công: pilot Người đưa thư: postman Thuỷ thủ: sailor Nhà khoa học: scientist Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Hành động (action)Ăn: eat Ngủ: sleep Uống: drink Nuốt: swallow Ngồi: sit Nói chuyện: talk Nói: speak Kể: tell Lắng nghe: listen Nghe: hear Gọi: call Cười: laugh Mỉm cười: smile Đứng: stand Đi: go Đi bộ: walk Chạy: run Chơi: play Học: learn Làm việc: work Rời khỏi: leave Đẩy: push Kéo: drag Nâng lên: lift Cầm/lấy: take Mang: bring Nấu ăn: cook Ôm: hug Cắt: cut Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Màu sắc (color)Đỏ: red Vàng: yallow Cam: orange Xanh lá cây: green Xanh lam: blue Hồng: pink Xám: gray Trắng: white Đen: black Tím: purple Nâu: brown Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Cảm xúc (feelings)Vui: happy Hào hứng: excited Mắc cỡ/thẹn thùng: shy Sợ: scared Buồn: sad Giận dữ: angry Bất ngờ: surprised Chán nản: bored Lo lắng: worried Khát: thirsty Đói: hungry Buồn ngủ: sleepy Mệt: tired Những chủ đề này thường gắn liền với đời sống thường ngày của bé nên dễ tiếp thu và ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bé đặc biệt quan tâm đến chủ đề nào khác thì bạn nên ưu tiên dạy trước cho bé. Bởi, trẻ em thường sẽ hào hứng hơn với những gì chúng thực sự yêu thích. Trong quá trình dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, phụ huynh nên tăng cường tương tác bằng hình ảnh, ví dụ minh hoạ để trẻ khắc sâu kiến thức trong đầu. Sau khi nạp các từ mới, người lớn cần thường xuyên ôn luyện từ vựng với con cái bằng cách gọi tên các sự vật, sự việc là những từ vựng đã học để trẻ củng cố kiến thức và giúp nhớ lâu hơn. Không khí học tập nên được diễn ra càng thoải mái, vui vẻ càng tốt. Vì khi đó, trẻ sẽ chủ động tiếp thu và hấp thụ kiến thức tốt hơn. Tâm lý này cũng giúp con yêu muốn được học tiếp những bài học, từ vựng mới chứ không phải xem mỗi tiết học là cực hình. Khidạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, nếu bé học tốt và có tinh thần tích cực, phụ huynh nên thưởng cho con để khích lệ tinh thần.tieng anh tre em theo chu de từ vựng tiếng anh cho bé tu vung tieng anh theo chu de Video liên quan |