Vocabulary - phần từ vựng - unit 10 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT COMMUNICATION
3.communication breakdown(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp UNIT 10. COMMUNICATION Giao tiếp
2.communicate(v)/kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 3.communication breakdown(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không thành công, không hiểu nhau, ngưng trệ giao tiếp 4.communication channel(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/: kênh giao tiếp 5.cultural difference(n)/ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: khác biệt văn hoá 6.cyber world(n)/ˈsaɪbə wɜːld/: thế giới ảo, thế giới mạng 7.chat room(n)/tʃæt ruːm/: phòng chat (trên mạng) 8.face-to-face(adj, ad)/feɪs tʊ feɪs/: trực diện (trái nghĩa với trên mạng) 9.interact(v)/ˌɪntərˈækt/: tương tác 10.landline phone(n)/ˈlændlaɪn fəʊn/điện thoại bàn 11.language barrier(n)/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/: rào cản ngôn ngữ 12.message board(n)/ˈmesɪdʒ bɔːd/: diễn đàn trên mạng 13.multimedia(n)/ˌmʌltiˈmiːdiə/: đa phương tiện 14.netiquette(n)/ˈnetɪket/:phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng 15.non-verbal language(n)/nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ không dùng lời nó 16.smart phone(n)/smɑːt fəʊn/: điện thoại thông minh 17.snail mail(n)/sneɪl meɪl/: thư gửi qua đường bưu điện, thư chậm 18.social media(n)/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə: mạng xã hội 19.telepathy(n)/təˈlepəθi/: thần giao cách cảm 20.text(n, v)/tekst/: văn bản, tin nhắn văn bản 21.verbal language(n)/ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ dùng lời nói 22.video conference(n, v)/ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/: hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh Loigiaihay.com |