Vocabulary - phần từ vựng - unit 8 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
3.accent(n)/ˈæksent/giọng điệu4.awesome(adj)/ˈɔːsəm/tuyệt vời UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES Những quốc gia nói tiếng Anh
2.absolutely(adv)/ˈæbsəluːtli /tuyệt đối, chắc chắn 3.accent(n)/ˈæksent/giọng điệu4.awesome(adj)/ˈɔːsəm/tuyệt vời 5.cattle station(n)/ ˈkætl ˈsteɪʃn/trại gia súc 6.ghost(n)/ɡəʊst/ma 7.haunt(v)/hɔːnt/ám ảnh, ma ám 8.icon(n)/ˈaɪkɒn/biểu tượng 9.kangaroo(n)/ˌkæŋɡəˈruː/chuột túi 10.koala(n)/kəʊˈɑːlə/gấu túi 11.kilt(n)/kɪlt/váy ca-rô của đàn ông Scotland 12.legend(n)/ˈledʒənd/huyền thoại 13.loch(n)/lɒk/hồ (phương ngữ ở Scotland) 14.official(adj)/əˈfɪʃl/chính thống/ chính thức 15.parade(n)/pəˈreɪd/cuộc diễu hành 16.puzzle(n)/ˈpʌzl/trò chơi đố 17.schedule(n)/ˈʃedjuːl/lịch trình, thời gian biểu 18.Scots/ Scottish(n)/skɒts/ ˈskɒtɪʃ/người Scotland 19.state(n)/steɪt/bang 20.unique(adj)/juˈniːk/độc đáo, riêng biệt Loigiaihay.com |