Vùng biển Tiếng Anh là gì
Nghĩa thông dụng của từ Shore theo từ điển tiếng AnhDanh từBờ biển, bờ hồ lớn
Cột chống tường; trụ Ngoại động từChống bằng cột, đỡ bằng cột (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear V-ing: shoring Nghĩa chuyên ngành của từ ShoreThuật ngữ kỹ thuậtbệ đỡ đường, bờ bờ (biển, sông) bờ biển
chằng tải, tựa độ cứng độ đàn hồi đơn vị đo độ cứng Đọc thêm: Xây dựng
Đồng nghĩa Phản nghĩa coast, beach, seashore, coastline, seaboard, oceanfront, shoreline Phân biệt shore, beach và coast; sea và oceanShore: bờ biển (nơi biển và đất liền gặp nhau) Coast là vùng đất nằm phía sau shore và beach. 100% beach là shore nhưng shore có thể không phải là là beach: Vách núi cao dựng đứng sát với biển nên shore này không thể gọi là beach được Sea: vùng biển (ví dụ vùng biển Caribbean) Hiểu đơn giản nhất là Ocean gồm nhiều Sea. Thái Bình Dương (Pacific Ocean) có biển Bering (Bering Sea), biển Đông, biển Nhật Bản, biểnPhilippine, vv |