Web là gì tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

Web là gì tiếng Việt

web

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɛb/
[ˈwɛb]

Danh từSửa đổi

web (số nhiều webs)

  1. Vi dệt; tấm vi.
  2. Súc giấy, cuộn giấy lớn. web paper   giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
  3. (Động vật học) Mạng. spider's web   mạng nhện
  4. (Động vật học) Tơ (lông chim).
  5. (Động vật học) Màng da (ở chân vịt...).
  6. (Kiến trúc) Thân (thanh rầm).
  7. (Kỹ thuật, viết hoa?) Xem World Wide Web (nghĩa là mạng lưới toàn cầu).
  8. (Kỹ thuật) Đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray).

Thành ngữSửa đổi

  • a web of lies: Một mớ chuyện dối trá.
  • the web of life: Cuộc đời; số phận con người.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)