What is the weather like nghĩa là gì
TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Khi muốn hỏi về thời tiết hiện tại như thế nào, ta có thể hỏi bằng hai cách, sử dụng từ để hỏi là “What” và “How” Câu hỏi về thời tiết với “What”Đối với câu hỏi thời tiết với What, ta có cấu trúc như sau: What+be+the weather+(in +Địa điểm) like? Trong đó, động từ tobe được chia theo thì của câu Ví dụ 1: What is the weather in Hanoi like today? (Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?) -> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm hiện tại, nên động từ tobe là “is” Ví dụ 2: What was the weather in Hanoi like last week? (Thời tiết tuần trước ở Hà Nội như thế nào?) -> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm: tuần trước, là ở trong quá khứ, nên động từ tobe là “was” Câu hỏi về thời tiết với “How”Đối với câu hỏi thời tiết với How, ta có cấu trúc như sau: How+be+the weather? Trong đó, động từ tobe được chia theo thì của câu Lưu ý: Câu hỏi về thời tiết với “How” không chứa từ LIKE trong câu. Ví dụ 1: How is the weather in Hanoi today? (Thời tiết hôm nay ở Hà Nội như thế nào?) -> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm hiện tại, nên động từ tobe là “is” Ví dụ 2: How was the weather in Hanoi last week? (Thời tiết tuần trước ở Hà Nội như thế nào?) -> Ở đây, người hỏi hỏi về thời tiết ở thời điểm: tuần trước, là ở trong quá khứ, nên động từ tobe là “was” Cách trả lời về thời tiết trong tiếng AnhĐối với 2 cách hỏi trên, ta có thể trả lời bằng những mẫu câu sau: It’s + tính từ chỉ thời tiết (windy, sunny, cold,...) It’s + nhiệt độ… Ví dụ: A: What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) B: It’s very sunny here. (Ở đây đang nóng lắm.) C: Yeah right, it’s 33 degree Celsius now. (Đúng vậy, bây giờ đang là 33 độ C) Đọc thêm: Hỏi đường bằng tiếng Anh Từ vựng và collocation cơ bản về thời tiếtMiêu tả trời quang/nhiều mây Bright
Sunny
Cloudy
Foggy
Overcast
Miêu tả các kiểu mưa Torrential rain
It’s raining cats and dogs
Shower
Miêu tả các kiểu gió Breeze
Windy
Hurricane
Miêu tả nhiệt độ Scorching hot
Bitterly cold
Bài tập vận dụngEx1: Sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa 1. What / like / is / weather / the / today? .............................................................................................. 2. was / very / It / outside / cold. .............................................................................................. 3. How / yesterday? / was / weather / the .............................................................................................. 4. It / rainy / today. / is / the / umbrella. / Take .............................................................................................. 5. foggy / is / It / today. / hardly / see / anything. / I / can .............................................................................................. 6. was / What / weather / like / the / weekend? / at / the .............................................................................................. 7. sunny. / On / morning / Saturday / was / It .............................................................................................. 8. was / cold / , but / It / it / snow. / didn’t .............................................................................................. 9. windy? / Was / very / It .............................................................................................. 10. It / cold / was. / put / coat / I / to / on / a / had .............................................................................................. 11. weather / is / The / hot / the / in / summer. .............................................................................................. 12. go / swimming / I / when / it’s / often / hot. .............................................................................................. 13. week? / How / the / was / weather / last .............................................................................................. 14. like / wearing / jackets / I / cold. / It’s / when .............................................................................................. 15. forget / Don’t / take / your / to / umbrella. / rainy / today. / It’s .............................................................................................. Đáp án:
Tổng kếtBài viết trên đã cung cấp cho người đọc , đồng thời đưa ra những từ vựng cơ bản cần nắm vững kèm theo bài tập vận dụng về chủ đề: Hỏi thời tiết bằng tiếng anh. Để có thể thành thạo sử dụng các cụm từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày. What's the weather like là gì?What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) What is the weather today nghĩa là gì?A: Hỏi về thời tiết trong ngày, chúng ta sử dụng mẫu câu: What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết sẽ như thế nào vào ngày mai?) Thời tiết hôm nay thế nào trả lời bằng tiếng Anh?*What's the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) Nhiệt độ bây giờ là bao nhiêu tiếng Anh?WHAT'S THE TEMPERATURE? - Trời đang bao nhiêu độ? 3, What temperature do you think it is? - Cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ? |