Xây dựng cầu đường tiếng Anh là gì
Với những kỹ sư cầu đường hay làm việc cùng các đối tác nước ngoài thì tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp vô cùng quan trọng. Tuyencongnhan.vn xin chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này để các bạn tham khảo. Construction site Công trình xây dựng Full-scale detail drawing Bản vẽ chi tiết theo kích thước thật Topographic survey drawing Bản vẽ khảo sát địa hình Cubage of the building Khối tích công trình Surveying, working drawing preparation Khảo sát, lập bản vẽ thi công Earthworks Công tác đất Clearing and grubbing Dọn dẹp mặt bằng Surface course Lớp mặt Demolition of reinforced concrete structures Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép Crushed aggregatebase & subbase course Cấp phối đá dăm loại 1 và loại 2 Detour Đường tránh Temorary bridge Cầu tạm Drainage Thoát nước Retaining wall Tường chắn Slope protection structures Kết cấu gia cố mái dóc Abutment Mô Pier Trụ Bored pile Cọc khoan nhồi Concrete driven pile Cọc đóng Superstructute Kết cấu phần trên Substructure Kết cấu phần dưới Completion Hoàn thành Crabe truck Xe cầu Dump truck Ô tô tự đổ Mixer truck xe vận chuyển bê tông Concrete batching plant Trạm trộn bê tông Blending machine Máy uốn Drill machine Máy khoan Drilling rig Thiết bị khoan Welder/ Welding machine Máy hàn Bạn muốn xem thêm: Tiếng Anh - Điểm yếu lớn nhất của nhân sự Việt Nam CBR test Thí nghiệm chỉ số sức chịu tải CBR Soil testing Thí nghiệm đất Moisture content test Thí nghiệm độ ẩm Bituminous testing Thí nghiệm nhựa Compaction test Thí nghiệm đầm chặt Field density test, sand cone method Thí nghiệm độ chặt hiện trường Atterberg limits test Thí nghiệm xác định chỉ tiêu atterberg Atterberg size analysis Thí nghiệm phân tích thành phần cỡ hạt Specific gravity test Thí nghiệm xác định trọng lượng riêng Coarse aggregates Cốt liệu thô Fine aggregates Cốt liệu mịn Cumulation retained - Lượng đọng trên sàn Fineness modulus Mô đun độ lớn Slump after mix Độ sụt sau khi trộn Maximum air content Độ lỗ rỗng lớn nhất Bid capacity Khả năng đầu thầu Acceptance of bids Chấp nhận đấu thầu Bid security Bảo đảm dự thầu Alterative bids Hồ sơ dự thầu thay thế Adjustment of deviation Hiệu chỉnh sau lệch Advance payments Tạm ứng thanh toán Xem thêm: Kỹ sư xây dựng là gì? Mức lương kỹ sư xây dựng hiện nay Ms.Công nhân |