lesson - từ vựng unit 8 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 1

8. IT (Information Technology):(n) môn Công nghệ Thông

1. lesson(n): bài học, môn học

Ex: This lesson is difficult.

(Bài học này khó.)

2. subject(n): môn học

Ex: What is your favourite subject, Hoa?

(Môn học yêu thích của bạn là gì vậy Hoa?)

3. run(v): chạy

Ex: The rabbit runs fast.

(Thỏ chạy nhanh.)

4. late(adj): muộn, chậm, trễ

Ex: I'm late.

(Tôi bị trễ.)

5. art(n): môn Mỹ thuật

Ex: He is interested in Art.

(Anh ấy rất thích môn Mỹ thuật.)

6. every day(adv): hàng ngày, mỗi ngày

Ex: I like playing the piano every day.

(Tôi thích chơi đàn piano mỗi ngày.)

7. Informatics(n): môn Tin học

Ex: The children like Informatics.

(Trẻ em thích Tin học.)

8. IT (Information Technology):(n) môn Công nghệ Thông

Ex: I like learning IT.

(Tôi thích học môn Công nghệ Thông tin.)

9. Mathematics /Maths(n): môn Toán

Ex: Mathematics is a very difficult subject.

(Toán là một môn học rất khó.)

She likes Maths.

(Cô ấy thích môn Toán.)

10. music(n): môn âm nhạc

Ex: My sister has Music today.

(Hôm nay chị gái tôi có môn Âm nhạc.)

11. once:một lần

Ex: I often play football once a week.

(Tôi thường chơi bóng đá 1 lần 1 tuần.)

12. Gymnastics(n): Thể dục

Ex: We learn the Gymnastics every morning.

(Chúng tôi học Thể dục mỗi sáng.)

13. PE(PhysicalEducation): môn Giáo dục thể chất

Ex: I have a PE today.

(Hôm nay tôi có môn Giáo dục thể chất.)

14. Science(n): môn Khoa học

Ex: The Science is my favorite subject.

(Khoa học là môn học yêu thích của tôi.)

15. twice(adv): hai lần

Ex: I have PE twice a week.

(Tôi có môn Giáo dục thể chất hai lần một tuần.)

16. Vietnamese(n): môn Tiếng Việt

Ex: She likes Vietnamese.

(Cô ấy thích môn Tiếng Việt.)

17. history(n): môn Lịch sử

Ex: History is very difficult for pupils.

(Môn Lịch sử rất khó đối với học sinh.)

18. geography(n): môn Địa lý

Ex: Do you have the Geography today?

(Hôm nay bạn có môn Địa lý không?)

19. English(n): môn Tiếng Anh

Ex: We have an English today.

(Hôm nay chúng tôi có môn Tiếng Anh.)

20. but(conj): nhưng

Ex: I like to eat fish but I dont like meat.

(Tôi thích ăn cá nhưng tôi không thích thịt.)