100g ruột heo khìa bao nhiêu calo
BẢNG TÍNH CALO CƠ BẢN Lưu ý: Đây là thành phần dinh dưỡng trong 100 gram. STT Loại Tên thực phẩm Năng lượng (kcal) Nước (g) Đạm (g) Béo (g) Bột (g) Xơ (g) 125 Rau và củ quả dùng làm rau Mộc nhĩ 304.0 10.8 10.6 0.2 65.0 7.0 126 Rau và củ quả dùng làm rau Mướp 16.0 95.0 0.9 0.0 3.0 0.5 127 Rau và củ quả dùng làm rau Nấm hương khô 274.0 12.7 35.0 4.5 23.5 17.0 128 Rau và củ quả dùng làm rau Ớt vàng to 28.0 90.5 1.3 0.0 5.7 1.4 129 Rau và củ quả dùng làm rau Ran kinh giới 22.0 89.9 2.7 0.0 2.8 3.6 130 Rau và củ quả dùng làm rau Rau bí 18.0 93.1 2.7 0.0 1.7 1.7 131 Rau và củ quả dùng làm rau Rau đay 24.0 91.1 2.8 0.0 3.2 1.5 132 Rau và củ quả dùng làm rau Rau khoai lang 22.0 91.8 2.6 0.0 2.8 1.4 133 Rau và củ quả dùng làm rau Rau mồng tơi 14.0 92.9 2.0 0.0 1.4 2.5 134 Rau và củ quả dùng làm rau Rau mùi 13.0 92.9 2.6 0.0 0.7 1.8 135 Rau và củ quả dùng làm rau Rau muống 23.0 91.8 3.2 0.0 2.5 1.0 136 Rau và củ quả dùng làm rau Rau ngót 35.0 86.0 5.3 0.0 3.4 2.5 137 Rau và củ quả dùng làm rau Rau răm 30.0 86.3 4.7 0.0 2.8 3.8 138 Rau và củ quả dùng làm rau Rau rút 28.0 90.2 5.1 0.0 1.8 1.9 139 Rau và củ quả dùng làm rau Rau thơm 18.0 91.4 2.0 0.0 2.4 3.0 140 Rau và củ quả dùng làm rau Su hào 36.0 87.7 2.8 0.0 6.3 1.7 141 Rau và củ quả dùng làm rau Su su 18.0 93.8 0.8 0.0 3.7 1.0 142 Rau và củ quả dùng làm rau Súp lơ 30.0 90.6 2.5 0.0 4.9 0.9 143 Rau và củ quả dùng làm rau Tía tô 25.0 88.9 2.9 0.0 3.4 3.6 144 Sữa Sữa bò tươi 74.0 85.6 3.9 4.4 4.8 0.0 145 Sữa Sữa bột tách béo 357.0 1.6 35.0 1.0 52.0 0.0 146 Sữa Sữa bột toàn phần 494.0 1.8 27.0 26.0 38.0 0.0 147 Sữa Sữa chua 61.0 88.5 3.3 3.7 3.6 0.0 148 Sữa Sữa đặc có đường 336.0 24.9 8.1 8.8 56.0 0.0 149 Sữa Sữa mẹ 61.0 88.4 1.5 3.0 7.0 0.0 150 Thịt Ba tê 326.0 47.4 10.8 24.6 15.4 0.0 151 Thịt Bao tử bò 97.0 80.7 14.8 4.2 0.0 0.0 152 Thịt Bao tử heo 85.0 82.3 14.6 2.9 0.0 0.0 153 Thịt Cật bò 67.0 85.0 12.5 1.8 0.3 0.0 154 Thịt Cật heo 81.0 82.6 13.0 3.1 0.3 0.0 155 Thịt Chả bò 357.0 52.7 13.8 33.5 0.0 0.0 156 Thịt Chà bông 396.0 19.3 53.0 20.4 0.0 0.0 157 Thịt Chả lợn 517.0 32.5 10.8 50.4 5.1 0.0 158 Thịt Chả lụa 136.0 73.0 21.5 5.5 0.0 0.0 159 Thịt Chả quế 416.0 44.7 16.2 39.0 0.0 0.0 160 Thịt Chân giò lợn (bỏ xương) 230.0 64.6 15.7 18.6 0.0 0.0 161 Thịt Da heo 118.0 74.0 23.3 2.7 0.0 0.0 162 Thịt Dăm bông heo 318.0 48.5 23.0 25.0 0.3 0.0 163 Thịt Đầu heo 335.0 55.3 13.4 31.3 0.0 0.0 164 Thịt Đuôi bò 137.0 73.6 19.7 6.5 0.0 0.0 165 Thịt Đuôi heo 467.0 42.1 10.8 47.1 0.0 0.0 166 Thịt Ếch 90.0 74.8 20.0 1.1 0.0 0.0 167 Thịt Gan bò 110.0 75.8 17.4 3.1 3.0 0.0 168 Thịt Gân chân bò 124.0 69.5 30.2 0.3 0.0 0.0 169 Thịt Gan gà 111.0 73.9 18.2 3.4 2.0 0.0 170 Thịt Gan heo 116.0 72.8 18.8 3.6 2.0 0.0 171 Thịt Gan vịt 122.0 75.2 17.1 4.7 2.8 0.0 172 Thịt Giò bò 357.0 48.7 13.8 33.5 0.0 0.0 173 Thịt Giò lụa 136.0 72.0 21.5 5.5 0.0 0.0 174 Thịt Giò thủ 553.0 29.7 16.0 54.3 0.0 0.0 175 Thịt Huyết bò 75.0 81.3 18.0 0.2 0.4 0.0 176 Thịt Huyết heo luộc 44.0 89.2 10.7 0.1 0.0 0.0 177 Thịt Huyết heo sống 25.0 94.0 5.7 0.1 0.2 0.0 178 Thịt Lạp xưởng 585.0 18.6 20.8 55.0 1.7 0.0 179 Thịt Lòng heo (ruột già) 167.0 77.1 6.9 15.1 0.8 0.0 180 Thịt Lưỡi bò 164.0 73.8 13.6 12.1 0.2 0.0 181 Thịt Lưỡi heo 178.0 71.5 14.2 12.8 1.4 0.0 182 Thịt Mề gà 99.0 76.6 21.3 1.3 0.6 0.0 183 Thịt Nem chua 137.0 70.2 21.7 3.7 4.3 0.0 184 Thịt Nhộng 111.0 79.6 13.0 6.5 0.0 0.0 185 Thịt Óc bò 124.0 80.7 9.0 9.5 0.5 0.0 186 Thịt Óc heo 123.0 80.8 9.0 9.5 0.4 0.0 187 Thịt Patê 326.0 49.1 10.8 24.6 15.4 0.0 188 Thịt Phèo heo 44.0 90.6 7.2 1.3 0.8 0.0 189 Thịt Sườn heo bỏ xương 187.0 68.0 17.9 12.8 0.0 0.0 190 Thịt Tai heo 121.0 74.9 21.0 4.1 0.0 0.0 191 Thịt Thịt bê nạc 85.0 79.3 20.0 0.5 0.0 0.0 192 Thịt Thịt bò 118.0 74.4 21.0 3.8 0.0 0.0 193 Thịt Thịt bò khô 239.0 41.7 51.0 1.6 5.2 0.0 194 Thịt Thịt dê nạc 122.0 74.9 20.7 4.3 0.0 0.0 195 Thịt Thịt gà ta 199.0 65.4 20.3 13.1 0.0 0.0 196 Thịt Thịt gà tây 218.0 63.2 20.1 15.3 0.0 0.0 197 Thịt Thịt heo ba chỉ 260.0 60.7 16.5 21.5 0.0 0.0 198 Thịt Thịt heo mỡ 394.0 48.0 14.5 37.3 0.0 0.0 199 Thịt Thịt heo nạc 139.0 73.8 19.0 7.0 0.0 0.0 200 Thịt Thịt lơn nạc 139.0 72.8 19.0 7.0 0.0 0.0 201 Thịt Thịt mông chó 338.0 52.9 16.0 30.4 0.0 0.0 202 Thịt Thịt ngỗng 409.0 45.9 14.0 39.2 0.0 0.0 203 Thịt Thịt thỏ 158.0 70.2 21.5 8.0 0.0 0.0 204 Thịt Thịt vai chó 230.0 64.3 18.0 17.6 0.0 0.0 205 Thịt Thịt vịt 267.0 59.3 17.8 21.8 0.0 0.0 206 Thịt Tim bò 89.0 81.2 15.0 3.0 0.6 0.0 207 Thịt Tim gà 114.0 78.3 16.0 5.5 0.0 0.0 208 Thịt Tim heo 89.0 81.3 15.1 3.2 0.0 0.0 209 Thịt Xúc xích 535.0 25.3 27.2 47.4 0.0 0.0 210 Thủy hải sản Ba khía muối 83.0 77.8 14.2 2.9 0.0 0.0 211 Thủy hải sản Bánh phồng tôm 676.0 4.9 1.6 59.2 34.1 0.0 212 Thủy hải sản Cá bống 70.0 83.2 15.8 0.8 0.0 0.0 213 Thủy hải sản Cá chép 96.0 78.4 16.0 3.6 0.0 0.0 214 Thủy hải sản Cá đối 108.0 77.0 19.5 3.3 0.0 0.0 215 Thủy hải sản Cá giếc 87.0 78.7 17.7 1.8 0.0 0.0 216 Thủy hải sản Cá hồi 136.0 72.5 22.0 5.3 0.0 0.0 217 Thủy hải sản Cá khô 208.0 52.6 43.3 3.9 0.0 0.0 218 Thủy hải sản Cá lóc 97.0 78.8 18.2 2.7 0.0 0.0 219 Thủy hải sản Cá mè 144.0 75.1 15.4 9.1 0.0 0.0 220 Thủy hải sản Cá mỡ 151.0 72.5 16.8 9.3 0.0 0.0 221 Thủy hải sản Cá mòi 124.0 76.2 17.5 6.0 0.0 0.0 222 Thủy hải sản Cá nạc 80.0 79.8 17.5 1.1 0.0 0.0 223 Thủy hải sản Cá ngừ 87.0 77.9 21.0 0.3 0.0 0.0 Tin tức khác |