15dm 2cm bằng bao nhiêu cm

Máy tính đổi từ Đêximét sang Centimét (dm → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

15dm 2cm bằng bao nhiêu cm

   

Centimét sang Đêximét (Hoán đổi đơn vị)

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Cách quy đổi dm → cm

1 Đêximét bằng 10 Centimét:

1 dm = 10 cm

1 cm = 0.1 dm

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Bảng Đêximét sang Centimét

0.01 Đêximét = 0.1 Centimét10 Đêximét = 100 Centimét0.1 Đêximét = 1 Centimét11 Đêximét = 110 Centimét1 Đêximét = 10 Centimét12 Đêximét = 120 Centimét2 Đêximét = 20 Centimét13 Đêximét = 130 Centimét3 Đêximét = 30 Centimét14 Đêximét = 140 Centimét4 Đêximét = 40 Centimét15 Đêximét = 150 Centimét5 Đêximét = 50 Centimét16 Đêximét = 160 Centimét6 Đêximét = 60 Centimét17 Đêximét = 170 Centimét7 Đêximét = 70 Centimét18 Đêximét = 180 Centimét8 Đêximét = 80 Centimét19 Đêximét = 190 Centimét9 Đêximét = 90 Centimét20 Đêximét = 200 Centimét

Để chuyển đổi Décimét - Centimet

Décimét

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimet sang Décimét Dễ dàng chuyển đổi Décimét (dm) sang (cm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Décimét sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Décimét) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (cm)

Kết quả chuyển đổi giữa Décimét và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Décimét sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Décimét*10

Để chuyển đổi Décimét sang ...

  • ...Mét [dm > m]
  • ...Kilomét [dm > km]
  • ...Feet [dm > ft]
  • ...Centimet [dm > cm]
  • ...Milimet [dm > mm]
  • ...Inch [dm > in]
  • ...Yard [dm > yd]
  • ...Hectomét [dm > hm]
  • ...Dặm [dm > mi]

Công cụ chuyển đổi 0.20 Décimét sang Centimet?

0,20 Décimét bằng 2 Centimet [dm > m]0

Công cụ chuyển đổi 0.50 Décimét sang Centimet?

0,50 Décimét bằng 5 Centimet [dm > m]1

Bao nhiêu 1 Décimét en Centimet?

1 Décimét bằng 10 Centimet [dm > m]2

Công cụ chuyển đổi 2 Décimét sang Centimet?

2 Décimét bằng 20,0000 Centimet [dm > m]3

Công cụ chuyển đổi 10 Décimét sang Centimet?

10 Décimét bằng 100,0000 Centimet [dm > m]4