160000 tệ bằng bao nhiêu tiền việt

Trình chuyển đổi tiền tệ của Wise sẽ cho bạn biết tiền của bạn có giá trị là bao nhiêu trong các loại tiền tệ khác theo tỷ giá chuyển đổi thực. Bạn có thể chuyển đổi sang hơn 140 loại tiền tệ một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Bạn chỉ cần nhập số tiền của mình vào máy tính tính tệ ở trên, chọn loại tiền tệ nguồn và đích, và công cụ của chúng tôi sẽ chuyển đổi loại tiền tệ của bạn theo tỷ giá thực (là tỷ giá bạn có thể thấy trên Google). Hãy gửi tiền ra nước ngoài sử dụng Wise và chúng tôi sẽ sử dụng tỷ giá như bạn có thể thấy trên dịch vụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.

Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank Indonesia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 11 Th08 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 11 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupiah Indonesia = 160.3999 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupiah Indonesia = 149.6462 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ ba, 19 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 11 Tháng mười một 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.6040 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.4965 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / IDR

DateIDR/VNDThứ hai, 7 Tháng tám 20231.5572Thứ hai, 31 Tháng bảy 20231.5676Thứ hai, 24 Tháng bảy 20231.5753Thứ hai, 17 Tháng bảy 20231.5777Thứ hai, 10 Tháng bảy 20231.5575Thứ hai, 3 Tháng bảy 20231.5655Thứ hai, 26 Tháng sáu 20231.5635Thứ hai, 19 Tháng sáu 20231.5670Thứ hai, 12 Tháng sáu 20231.5788Thứ hai, 5 Tháng sáu 20231.5821Thứ hai, 29 Tháng năm 20231.5679Thứ hai, 22 Tháng năm 20231.5740Thứ hai, 15 Tháng năm 20231.5849Thứ hai, 8 Tháng năm 20231.5888Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.5988Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.5718Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.5800Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.5301Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.5413Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.5653Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.5652Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.5508Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.5442Thứ hai, 30 Tháng một 20231.5645Thứ hai, 23 Tháng một 20231.5606Thứ hai, 16 Tháng một 20231.5498Thứ hai, 9 Tháng một 20231.5045Thứ hai, 2 Tháng một 20231.5196Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.5109Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.5234Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.5120Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.5464Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.5731Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.5782Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.5909Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.5857Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.5904Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.5935Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.5725Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.5587Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.5646Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.5618Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.5790Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.5820Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.5793Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.5742Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.5702Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.5821Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.5769Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.5727Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.5606

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3294.9399 VNDthay đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 746.0304 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.9438 VNDBạt Thái Lan chuyển đổi Đồng Việt Nam1 THB = 675.0124 VNDTỷ giá Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0913 VNDTỷ lệ Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2173 VNDtỷ lệ chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5185.5627 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 26095.1000 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23747.2130 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.0737 VND

Tiền Của Indonesia

flag IDR

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 11 Tháng tám 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupiah Indonesia IDRIDRVND1.56 Đồng Việt Nam VND2 Rupiah Indonesia IDRIDRVND3.12 Đồng Việt Nam VND3 Rupiah Indonesia IDRIDRVND4.68 Đồng Việt Nam VND4 Rupiah Indonesia IDRIDRVND6.24 Đồng Việt Nam VND5 Rupiah Indonesia IDRIDRVND7.80 Đồng Việt Nam VND10 Rupiah Indonesia IDRIDRVND15.59 Đồng Việt Nam VND15 Rupiah Indonesia IDRIDRVND23.39 Đồng Việt Nam VND20 Rupiah Indonesia IDRIDRVND31.18 Đồng Việt Nam VND25 Rupiah Indonesia IDRIDRVND38.98 Đồng Việt Nam VND100 Rupiah Indonesia IDRIDRVND155.92 Đồng Việt Nam VND500 Rupiah Indonesia IDRIDRVND779.60 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: IDR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKwanza AngolaAOAKip LàoLAK