45cm bằng bao nhiêu dm và cm?

BàI 3: Cây thước thứ nhất dài 8dm, cây thước thứ hai dài lldm. Hỏi hai cây thước dài bao nhiêu đêximét?

 

BàI 4: Hai ống nước dài tổng cộng 76dm, ống nựớc thứ nhất dài 34dm. Hỏi ống nước thứ hai dài bao nhiêu đêximét?

 

BàI 5: Bình dùng cây thước 2dm để đo chiều rộng cái bàn. Bình đo 4 thước thì vừa đủ. Hỏi chiều rộng cái bàn đo được bao nhiêu đêximét?

 

BàI 6: Ba bạn Ếch, Cóc, Nhái thi nhảy xa, Ếch nhảy dài nhất, Cóc nhảy ngắn nhất, Nhái nhảy được 5dm. Nhái nhảy hơn Cóc 2dm nhưng kém Ếch 3dm.

Hỏi Ếch, Nhái mỗi bạn nhảy được bao nhiêu đêximét? *

 

BàI 7: Có 3 sợi dây dài tổng cộng 7dm, sợi dây thứ nhất dài nhất, sợi dây thứ hai ngắn nhất. Hỏi mỗi sợi dây dài bao nhiêu đêximét? (Biết số đo của mỗi sợi dây là số tròn đêximét).

Decimét bằng 10-1 mét (đơn vị chiều dài), xuất phát từ sự kết hợp của deci metric tiền tố (d) và các đơn vị SI của mét chiều dài (m).

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịdecimétdm

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

≡ 1×10−1 m ≡ 0.1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

decimétcentimetdecimétcentimet1≡ 106≡ 602≡ 207≡ 703≡ 308≡ 804≡ 409≡ 905≡ 5010≡ 100
1 Centimet = 0.1 Decimet10 Centimet = 1 Decimet2500 Centimet = 250 Decimet2 Centimet = 0.2 Decimet20 Centimet = 2 Decimet5000 Centimet = 500 Decimet3 Centimet = 0.3 Decimet30 Centimet = 3 Decimet10000 Centimet = 1000 Decimet4 Centimet = 0.4 Decimet40 Centimet = 4 Decimet25000 Centimet = 2500 Decimet5 Centimet = 0.5 Decimet50 Centimet = 5 Decimet50000 Centimet = 5000 Decimet6 Centimet = 0.6 Decimet100 Centimet = 10 Decimet100000 Centimet = 10000 Decimet7 Centimet = 0.7 Decimet250 Centimet = 25 Decimet250000 Centimet = 25000 Decimet8 Centimet = 0.8 Decimet500 Centimet = 50 Decimet500000 Centimet = 50000 Decimet9 Centimet = 0.9 Decimet1000 Centimet = 100 Decimet1000000 Centimet = 100000 Decimet

Để chuyển đổi Centimet - Décimét

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Décimét sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (dm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (dm)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.1

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Décimét?

2 Centimet bằng 0,2000 Décimét [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Centimet sang Décimét?

5 Centimet bằng 0,5000 Décimét [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Décimét?

10 Centimet bằng 1,0000 Décimét [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Décimét?

20 Centimet bằng 2,0000 Décimét [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Décimét?

100 Centimet bằng 10,0000 Décimét [cm > m]4

Máy tính đổi từ Centimét sang Đêximét (cm → dm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

45cm bằng bao nhiêu dm và cm?

   

Đêximét sang Centimét (Hoán đổi đơn vị)

Centimét

Centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm mét

1cm tương đương với 0,39370 inch.

 

Cách quy đổi cm → dm

1 Centimét bằng 0.1 Đêximét:

1 cm = 0.1 dm

1 dm = 10 cm

Đêximét

Một đơn vị chiều dài theo hệ mét bằng một phần mười mét

Bảng Centimét sang Đêximét

0.01 Centimét = 0.001 Đêximét10 Centimét = 1 Đêximét0.1 Centimét = 0.01 Đêximét11 Centimét = 1.1 Đêximét1 Centimét = 0.1 Đêximét12 Centimét = 1.2 Đêximét2 Centimét = 0.2 Đêximét13 Centimét = 1.3 Đêximét3 Centimét = 0.3 Đêximét14 Centimét = 1.4 Đêximét4 Centimét = 0.4 Đêximét15 Centimét = 1.5 Đêximét5 Centimét = 0.5 Đêximét16 Centimét = 1.6 Đêximét6 Centimét = 0.6 Đêximét17 Centimét = 1.7 Đêximét7 Centimét = 0.7 Đêximét18 Centimét = 1.8 Đêximét8 Centimét = 0.8 Đêximét19 Centimét = 1.9 Đêximét9 Centimét = 0.9 Đêximét20 Centimét = 2 Đêximét