50 feet bằng bao nhiêu mét

A meter, or metre, is the fundamental unit of length in the metric system, from which all other length units are based. It is equal to 100 centimeters, 1/1000th of a kilometer, or about 39.37 inches.

Feet to Meters Conversions

ftm50.0015.2450.0115.24350.0215.24650.0315.24950.0415.25250.0515.25550.0615.25850.0715.26150.0815.26450.0915.26750.1015.27050.1115.27450.1215.27750.1315.28050.1415.28350.1515.28650.1615.28950.1715.29250.1815.29550.1915.29850.2015.30150.2115.30450.2215.30750.2315.31050.2415.31350.2515.31650.2615.31950.2715.32250.2815.32550.2915.32850.3015.33150.3115.33450.3215.33850.3315.341

ftm50.3415.34450.3515.34750.3615.35050.3715.35350.3815.35650.3915.35950.4015.36250.4115.36550.4215.36850.4315.37150.4415.37450.4515.37750.4615.38050.4715.38350.4815.38650.4915.38950.5015.39250.5115.39550.5215.39850.5315.40250.5415.40550.5515.40850.5615.41150.5715.41450.5815.41750.5915.42050.6015.42350.6115.42650.6215.42950.6315.43250.6415.43550.6515.43850.6615.44150.6715.444

ftm50.6815.44750.6915.45050.7015.45350.7115.45650.7215.45950.7315.46350.7415.46650.7515.46950.7615.47250.7715.47550.7815.47850.7915.48150.8015.48450.8115.48750.8215.49050.8315.49350.8415.49650.8515.49950.8615.50250.8715.50550.8815.50850.8915.51150.9015.51450.9115.51750.9215.52050.9315.52350.9415.52750.9515.53050.9615.53350.9715.53650.9815.53950.9915.542

Trong ngành mạng – viễn thông ta thường gặp rất nhiều thiết bị, vật tư với đơn vị tính là Feet, vậy Feet là gì? 1feet bằng bao nhiêu mét? Hãy cùng VTXVN xem bảng quy đổi đơn vị feet sang mét dưới đây

Trước hết xin nói qua : Feet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam mà đa số được sử dụng tại Anh và Mỹ

Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch.

1524 centimet sang các đơn vị khác1524 centimet (cm)15240 milimet (mm)1524 centimet (cm)1524 centimet (cm)1524 centimet (cm)152.4 decimet (dm)1524 centimet (cm)15.24 met (m)1524 centimet (cm)0.01524 kilomet (km)1524 centimet (cm)600 inch (in)1524 centimet (cm)50 feet (ft)

15.24 met sang các đơn vị khác15.24 met (m)15240 milimet (mm)15.24 met (m)1524 centimet (cm)15.24 met (m)152.4 decimet (dm)15.24 met (m)15.24 met (m)15.24 met (m)0.01524 kilomet (km)15.24 met (m)600 inch (in)15.24 met (m)50 feet (ft)