5cm bằng bao nhiêu Inch

autorenew Đổi clear Cài lại swap_vert Hoán đổi

Inch sang cm ►

* Kết quả phân số inch được làm tròn thành phân số 1/64 gần nhất.

Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang inch

1 cm bằng 0,3937007874 inch:

1 cm = (1 / 2,54) "= 0,3937007874"

Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 2,54:

d (″) = d (cm) / 2,54

Thí dụ

Chuyển từ 20 cm sang inch:

d (") = 20 cm / 2,54 = 7,874"

Bảng chuyển đổi từ Centimet sang inch

Phần inch được làm tròn thành độ phân giải 1/64.

Centimet (cm)Inch (")
(thập phân)Inch (")
(phân số)0,01 cm0,0039 trong0 trong0,1 cm0,0394 trong3/64 trong1 centimet0,3937 trong25/64 trong2 cm0,7874 trong25/32 trong3 cm1.1811 in1 3/16 trong4 cm1.5748 trong1 37/64 trong5 cm1.9685 in1 31/32 trong6 cm2,3622 in2 23/64 trong7 cm2,7559 in2 3/4 trong8 cm3,1496 trong3 5/32 trong9 cm3,5433 trong3 35/64 trong10 cm3.9370 in3 15/16 trong20 cm7.8740 in7 7/8 trong30 cm11,8110 in11 13/16 trong40 cm15,7840 in15 3/4 trong50 cm19,6850 in19 11/16 trong60 cm23,6220 in23 5/8 trong70 cm27,5591 trong27 9/16 trong80 cm31.4961 trong31 1/2 trong90 cm35.4331 trong35 7/16 trong100 cm39.3701 trong39 3/8 trong

Inch sang cm ►


Xem thêm

Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin

≡ 2.54 cm ≡  1⁄36 yd ≡  1⁄12 ft

≡ 0.0254 m

Imperial/US

bảng chuyển đổi

inchcentimetinchcentimet1≡ 2.546≡ 15.242≡ 5.087≡ 17.783≡ 7.628≡ 20.324≡ 10.169≡ 22.865≡ 12.710≡ 25.4

2,5K

Mục lục

1 cm bằng bao nhiêu in?

1 centimet tương đương 0.3937007874 inch:

1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in

Cách đổi cm sang inch

Khoảng cách d đơn vị inch (″) bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54.

Công thức:

d(″) = d(cm) / 2.54

Ví dụ

– Đổi 30 cm sang inch:

d(″) = 30 / 2.54 = 11.811″

– 9 cm bằng bao nhiêu inch?

d(″) = 9 / 2.54 = 3.5433 in

Bảng quy đổi Centimet sang Inch

Centimet (cm)Inch (“)
(dạng thập phân)Inch (“)
(dạng phân số)0.0 cm0.00 in0 in0.1 cm0.0394 in3/64 in1 cm0.3937 in25/64 in2 cm0.7874 in25/32 in3 cm1.1811 in1 3/16 in4 cm1.5748 in1 37/64 in5 cm1.9685 in1 31/32 in6 cm2.3622 in2 23/64 in7 cm2.7559 in2 3/4 in8 cm3.1496 in3 5/32 in9 cm3.5433 in3 35/64 in10 cm3.9370 in3 15/16 in20 cm7.8740 in7 7/8 in30 cm11.8110 in11 13/16 in40 cm15.7840 in15 3/4 in50 cm19.6850 in19 11/16 in60 cm23.6220 in23 5/8 in70 cm27.5591 in27 9/16 in80 cm31.4961 in31 1/2 in90 cm35.4331 in35 7/16 in100 cm39.3701 in39 3/8 in

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Cm sang Feet
  • Quy đổi từ Inch sang Cm
  • Quy đổi từ Cm sang Px

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Inch sang Cm
  2. Quy đổi từ Px sang Cm (Pixel to Centimet)
  3. Quy đổi từ Inch sang Px (Inch to Pixel)
  4. Quy đổi từ Px sang Inch (Pixel to Inch)

Chuyển đổi chiều dàiCmInch

Để chuyển đổi Centimet - Inch

Centimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Inch sang Centimet Dễ dàng chuyển đổi Centimet (cm) sang (in) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimet) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (in)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimet*0.39370098114

Để chuyển đổi Centimet sang ...

  • ...Mét [cm > m]
  • ...Kilomét [cm > km]
  • ...Feet [cm > ft]
  • ...Milimet [cm > mm]
  • ...Inch [cm > in]
  • ...Yard [cm > yd]
  • ...Hectomét [cm > hm]
  • ...Décimét [cm > dm]
  • ...Dặm [cm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Centimet sang Inch?

2 Centimet bằng 0,7874 Inch [cm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Centimet sang Inch?

5 Centimet bằng 1,9685 Inch [cm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Centimet sang Inch?

10 Centimet bằng 3,9370 Inch [cm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Centimet sang Inch?

20 Centimet bằng 7,8740 Inch [cm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Centimet sang Inch?

100 Centimet bằng 39,3701 Inch [cm > m]4