Above tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
18/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
201
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Anh - Việt above [ə'bʌv] | phó từ|giới từ|Tất cả phó từ ở hoặc tới một điểm cao hơn; trên đầu; ở trên; phía trên my bedroom is immediately above phòng ngủ của tôi ngay bên trên put the biscuits on the shelf above hãy để bánh bích quy lên cái giá bên trên seen from above , the fields looked like a geometrical pattern nhìn từ trên xuống, các cánh đồng trông chẳng khác nào một đồ án hình học a voice called down to us from above một tiếng nói từ phía trên cao gọi xuống chúng tôi trở lại phía trước hoặc xa hơn (trong cuốn sách, bài báo...); ở trên in the above paragraph trong đoạn trên as was stated above ...... như đã nói ở trên....... as was remarked above .... như đã nhận xét ở trên see above , page 97 hãy xem ở trên, trang 97 ởtrên hoặc lên trời the powers above quyền năng bề trên blessings from above sự độ trì của bề trên gone above lên thiên đường giới từ cao hơn cái gì; (nghĩa bóng) cao hơn ai/cái gì về cấp bậc, địa vị, tầm quan trọng two degrees above zero hai độ trên số không 2000 ft above sea-level 2000 ft trên mực nước biển they built a new room above the garage họ xây một căn phòng mới bên trên ga ra ô tô the sun rose above the horizon mặt trời đã mọc trên chân trời the water came above our knees nước ngập quá đầu gối chúng tôi we were flying above the clouds chúng tôi đang bay bên trên những đám mây a captain in the Navy ranks above a captain in the Army về cấp bậc, đại úy trong Hải quân cao hơn đại úy trong Lục quân she married above her cô ấy kết hôn với người thuộc đẳng cấp xã hội cao hơn mình he is above all the other boys in his class nó vượt tất cả những đứa trẻ khác trong lớp lớn hơn cái gì về số lượng, giá cả, trọng lượng...... the temperature has been above the average recently gần đây, nhiệt độ đã lên cao hơn mức trung bình there's nothing in this shop above /over a dollar trong cửa hàng này không có món nào giá cao hơn một đô la cả it weighs above /over ten tons cái ấy nặng hơn mười tấn applicants must be above /over the age of 18 người nộp đơn xin phải trên 18 tuổi hơn ai/cái gì to value independence and freedom above all quý độc lập và tự do hơn tất cả should a soldier value honour above life ? người lính có nên coi trọng danh dự hơn tính mạng hay không? vượt quá tầm của cái gì vì quá tốt, quá lớn...... he's above suspicion ông ấy nằm ngoài sự nghi ngờ this work is above my capacity công việc này quá khả năng tôi her behaviour was above /beyond reproach cách xử sự của cô ấy thì không trách vào đâu được quá tốt đối với cái gì she wouldn't lie - she's above that cô ta hẳn là không nói dối - cô ta không phải hạng người đó although she's the manager , she's not above asking for advice from her staff tuy là giám đốc, nhưng bà ta không nề hà hỏi ý kiến nhân viên của mình phía trên (ngược chiều với chỗ nào đó) the waterfall above the bridge thác nước ở phía trên cầu above oneself lên mặt; tự phụ; ngạo mạn above all quan trọng hơn hết thảy, đặc biệt he longs above all (else ) to see his family again hơn hết thảy mọi chuyện, anh ta tha thiết muốn gặp lại gia đình the above cái ở trên; điều kể trên; điều nói trên Chuyên ngành Anh - Việt above [ə'bʌv] | Kỹ thuật ở trên, cao hơn Sinh học ngược dòng Toán học ở trên, cao hơn Đồng nghĩa - Phản nghĩa above | above
above
(adv)
above
(prep)
overhead,
above your head, in the air, upstairs, directly above
antonym: below antonym: below antonym: below
|