Advance in là gì
Từ: advance/əd'vɑ:ns/
Cụm từ/thành ngữ advance copy bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản in advance trước, sớm in advance of trước, đi trước Từ gần giống advanced advancement advance-guard |
Từ: advance/əd'vɑ:ns/
Cụm từ/thành ngữ advance copy bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản in advance trước, sớm in advance of trước, đi trước Từ gần giống advanced advancement advance-guard |