Áo thun có mũ tiếng Anh là gì?

Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 5 của áo thun , bao gồm: T shirt, T-shirt, football-jersey . chứa ít nhất 118 câu.

áo thun

+ Thêm bản dịch Thêm áo thun

"áo thun" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

  • T shirt

    Họ vắt áo thun cho mồ hôi chảy ra.

    They've taken their T-shirts and they wring the sweat out.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • T-shirt noun

    Họ vắt áo thun cho mồ hôi chảy ra.

    They've taken their T-shirts and they wring the sweat out.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • football-jersey

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • pullover
    • tee

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " áo thun " sang Tiếng Anh

  • Áo thun có mũ tiếng Anh là gì?

    Glosbe Translate

  • Áo thun có mũ tiếng Anh là gì?

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "áo thun" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • Áo thun cổ bẻ

    polo shirt

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "áo thun" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

Dopasowanie słów

tất cả chính xác bất kỳ

Áo thun ở đâu đó?

T-Shirts from anywhere?

OpenSubtitles2018.v3

Lông cừu nửa giá, Áo thun giảm nửa giá.

Fleece half price, T-shirts half price.

OpenSubtitles2018.v3

♫ Chúng tôi mặc áo thun mang ý mỉa mai ♫

♫ We wear ironic T-shirts ♫

ted2019

Em có áo thun, mũ, cốc và nhiều cái nữa!

I have shirts, hats, mugs, and more.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi giải thích: “Nhờ cái áo thun của cháu đấy.”

I explained, “Because of your T-shirt.”

LDS

Một bộ gồm nhiều áp phích và một chiếc áo thun phát hành vào ngày 22 tháng 8 năm 2001.

A poster box containing several posters and a T-shirt was released on August 22, 2001.

WikiMatrix

Chả cần tới cái áo thun rẻ tiền cũng nhận ra được mà.

Didn't even need the trashy tee to figure that one out.

OpenSubtitles2018.v3

Có thấy các bắp thịt của cháu căng lên trong cái áo thun không?

Your shirt gettin all tight with muscle?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi mặc áo thun tím, quần jeans bó...

I'm wearing a purple tank top, tight jeans...

OpenSubtitles2018.v3

Uh, áo thun đen và quần xanh lá.

Uh, black t-shirt and green pants.

OpenSubtitles2018.v3

Thích hợp khi mặc áo bó sát người, hay áo thun.

Whatever it is, whether it's in jeans and a t-shirt, or someone else's shirt.

WikiMatrix

Anh mất gì, một cái áo thun đội Mets cũ mèm và một cái sandwich thịt bò?

What did you lose, an old Mets T-shirt and a corned beef sandwich?

OpenSubtitles2018.v3

Áo thun có cổ nam

Mens Pique Polo Shirt

support.google

Chơi súng, chơi áo thun đúng điệu... thành 1 anh chàng ngầu phóng đãng.

Got your gun, little tight T-shirt and became a overcompensating tough guy.

OpenSubtitles2018.v3

Áo thun nào của cậu cũng cổ chữ V à?

Are all your t-shirts deep v's?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi vẫn còn nhớ khi lên 5 tôi đi quanh nhà ở Philippines, đội áo thun lên đầu.

I remember when I was five years old in the Philippines walking around our house, I would always wear this t-shirt on my head.

ted2019

Tặng em cái áo thun này, em sẽ thích mê!

I got you a T-shirt, and you're gonna love it.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi có những chiếc áo thun rất đẹp trên đó ghi "I heart my genitalium".

And we have really nice T-shirts that say, you know, "I heart my genitalium."

ted2019

Nếu mọi người mặc áo thun của tụi anh hay gì đó.

Well, we're already pretty big, but, yeah, I guess it'd be cool if cool people started wearing our T-shirt or whatever.

OpenSubtitles2018.v3

Hy vọng áo thun của cô ấy không rách.

Hope her t-shirt doesn't tear

OpenSubtitles2018.v3

Những người đưa tang được phát và mặc áo thun có in hình người quá cố.

T-shirts bearing a portrait of the deceased are produced and distributed so that they can be worn by mourners.