Bài - lesson six: story - unit 2 - sbt tiếng anh 2 - family and friends
Ngày đăng:
29/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
190
(Nhìn, đồ chữ, và viết.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look, trace, and write. (Nhìn, đồ chữ, và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Shes cold. (Cô ấy lạnh.) 2. Hes hot. (Anh ấy nóng.) 3. Shes hungry. (Cô ấy đói bụng.) 4. Hes thirsty. (Anh ấy khát nước.) 5. Hes sad. (Anh ấy buồn.) 6. Shes happy. (Cô ấy vui.) Bài 2 2. Read the sentences. (Đọc các câu.)
|