Bài - lesson six: story - unit 2 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

(Nhìn, đồ chữ, và viết.)
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

1. Look, trace, and write.

(Nhìn, đồ chữ, và viết.)

Bài  - lesson six: story - unit 2 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Lời giải chi tiết:

1. Shes cold.

(Cô ấy lạnh.)

2. Hes hot.

(Anh ấy nóng.)

3. Shes hungry.

(Cô ấy đói bụng.)

4. Hes thirsty.

(Anh ấy khát nước.)

5. Hes sad.

(Anh ấy buồn.)

6. Shes happy.

(Cô ấy vui.)

Bài 2

2. Read the sentences.

(Đọc các câu.)