Học Tốt
Trang chủ
Giáo trình
Trắc nghiệm
Top List
Hỏi Đáp
Bài Tập
Check Web
Check Phone
Mã số thuế
Top List
Bàn tay tiếng Trung là gì
Ngày đăng:
17/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
46
STT
Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
1
Nách
腋窝
Yèwō
2
Cánh tay
胳膊
Gēbó
3
Đùi
腿
Tuǐ
4
Ngực
胸口
Xiōngkǒu
5
Bụng
腹 部
Fùbù
6
Cổ tay
手腕
Shǒuwàn
7
Bắp đùi
大腿
Dàtuǐ
8
Đầu gối
膝盖
Xīgài
9
Trán
前额
Qiáné
10
Mũi
鼻子
Bízi
11
Cằm
下巴
Xiàbā
12
Tóc
头发
Tóufǎ
13
Cổ
脖子
Bózi
14
Lỗ tai
耳朵
Ěrduǒ
15
Má
面颊
Miànjiá
16
Vai
肩膀
Jiānbǎng
17
Lông mi
睫毛
Jiémáo
18
Tròng đen
虹膜
Hóngmó
19
Mí mắt
眼皮
Yǎnpí
20
Lông mày
眼 眉
Yǎnméi
21
Môi
嘴唇
Zuǐchún
22
Lưỡi
舌头
Shétou
23
Lòng bàn tay
手掌
Shǒuzhǎng
24
Ngón út
小指
Xiǎozhǐ
25
Ngón áp út
无名指
Wúmíngzhǐ
26
Ngón giữa
中指
Zhōngzhǐ
27
Ngón trỏ
食指
Shízhǐ
28
Ngón cái
拇指
Mǔzhǐ
29
Móng tay
指甲盖
Zhǐ jia gài
30
Cổ chân
脚 腕
Jiǎo wàn
31
Ngón chân
脚趾
Jiǎozhǐ
32
Ngón chân cái
大 脚趾
Dà jiǎozhǐ
33
Bắp chân
小腿
xiǎotuǐ
34
Bắp đùi, bắp vế
大腿
dàtuǐ
35
Bắp đùi
腿筋
tuǐ ji
36
Bụng
腹 部
fù bù
37
Cằm
下巴
Xiàba
38
Cánh tay
胳膊
gēbo
39
Chân
腿
tuǐ
40
Cổ chân
脚 腕
jiǎo wàn
41
Cổ tay
手腕
shǒuwàn
42
Con ngươi
虹膜
Hóngmó
43
Cổ
脖子
bózi
44
Cuống họng
喉咙
hóulong
45
Dái tai
耳垂
ěrchuí
46
Đầu gối
膝盖
xīgài
47
Đầu
头
Tóu
48
Đồng tử
瞳孔
tóngkǒng
49
Đốt ngón tay
指关节
zhǐguānjié
50
Gót chân
脚跟
jiǎogēn
51
Họng
喉咙
Hóulóng
52
Hông
屁股
pìgu
53
Hông
臀 部
tún bù
54
Khuỷu tay
胳膊 肘
gēbo zhǒu
55
Lỗ tai
耳朵
ěrduo
56
Lòng bàn chân
足弓
zúgōng
57
Lòng bàn tay
手掌
shǒuzhǎng
58
Lòng đen
瞳孔
Tóngkǒng
59
Lông mày
眼眉
yǎn méi
60
Lông mày
眼眉
Yǎnméi
61
Lông mi
睫毛
Jiémáo
62
Lông mi
睫毛
jiémáo
63
Lưng
后面
hòumian
64
Lưỡi
舌头
Shétou
65
Lưỡi
舌头
shétou
66
Mắt
眼睛
Yǎnjīng
67
Má
面颊
Miànjiá
68
Má
面颊
miànjiá
69
Mí mắt
眼皮
Yǎnpí
70
Môi
嘴唇
Zuǐchún
71
Mồm
嘴巴
Zuǐba
72
Móng tay
指甲 盖
zhǐjia gài
73
Mông
屁股
pìgu
74
Mũi
鼻子
Bízi
75
Nách
腋窝
yèwō
76
Ngón áp út
无名指
wúmíngzhǐ
77
Ngón cái
拇指
mǔzhǐ
78
Ngón chân cái
大 脚趾
dà jiǎozhǐ
79
Ngón chân cái
脚趾
jiǎozhǐ
80
Ngón giữa
中指
zhōngzhǐ
81
Ngón trỏ
食指
shízhǐ
82
Ngón út
小指
xiǎozhǐ
83
Ngực
胸口
xiōngkǒu
84
Núm vú
乳头
rǔtóu
85
Ráy tai
耳垂
Ěrchuí
86
Rốn
肚脐
dùqí
87
Tai
耳朵
Ěrduo
88
Thái dương
太阳穴
Tàiyángxué
89
Tóc
头发
tóufà
90
Trán
前额
Qiáné
91
Trán
前额
qiáné
92
Tròng đen
虹膜
hóngmó
93
Vai
肩膀
jiānbǎng
94
Xương bả vai
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
95
Bắp chân, bắp chuối
小腿
xiǎo tuǐ
96
Bụng
腹
fù
97
Cánh tay
臂
bèi
98
Chân
足
zú
99
Chỉ tay
指纹
zhǐ wén
100
Cổ tay
手腕
shǒu wàn
101
Cổ
项
xiàng
102
Con ngươi
曈子
tóng zi
103
Da đầu
头皮
tóu pí
104
Da
皮肤
pí fū
105
Dái tai
耳垂
ěr chuí
106
Đầu gối
膝
xī
107
Đầu
头
tóu
108
Đùi
腿
tuǐ
109
Gót chân
脚跟
jiǎo gēn
110
Gót chân
踵
zhǒng
111
Họng, thanh quản
咽喉
yàn hóu
112
Khớp
关节
guān jié
113
Khuỷu tay, cùi chỏ
肘
zhǒu
114
Lỗ mũi
鼻孔
bí kǒng
115
Lỗ tai
耳孔
ěr kǒng
116
Lòng bàn chân
脚底
jiǎodǐ
117
Lòng bàn tay
掌
zhǎng
118
Lông mày
眉毛
méi máo
119
Lông mi
睫毛
jié máo
120
Lưỡi
舌
shé
121
Màng tai
耳膜
ěr mó
122
Mắt
眼
yǎn
123
Mặt
睑
jiǎn
124
Miệng
口
kǒu
125
Môi
唇
chún
126
Móng chân
脚趾甲
jiǎozhǐ jiǎ
127
Móng tay
指甲
zhǐ jiǎ
128
Mông
臀
tún
129
Mũi
鼻
bí
130
Nách
腋
yè
131
Não
脑
nǎo
132
Ngón chân cái
大的脚趾
dà de jiǎo zhǐ
133
Ngón chân
指趾
zhǐ zhǐ
134
Ngón chân
脚趾
jiǎo zhǐ
135
Ngón tay cái
大拇指
dàmǔ zhǐ
136
Ngón tay giữa
中指
zhōng zhǐ
137
Ngón tay trỏ
食指
shí zhǐ
138
Ngón tay út
小指
xiǎo zhǐ
139
Ngón tay
手指
shǒu zhǐ
140
Ngực
胸
xiōng
141
Nốt ruồi
痣
zhì
142
Núm đồng tiền
酒窝
jiǔ wō
143
Răng cửa
门牙
mén yá
144
Răng nanh
犬齿
quǎn chǐ
145
Răng sữa
乳齿
rǔ chǐ
146
Răng
齿
chǐ
147
Ráy tai
耳垢
ěr gòu
148
Sống mũi
鼻梁
bí liáng
149
Tai
耳
ěr
150
Tàn nhang
雀斑
què bān
151
Tay chân
四肢
sì zhī
152
Thái dương
太阳
tài yáng
153
Thính giác
听觉
tīng jué
154
Vai
肩
jiān
155
Vị giác
味觉
wèi jué
156
Xương sống, cột sống
脊髓骨
jí suǐ gú
157
Tóc
头发
tóufà
158
Núm vú
乳头
rǔtóu
159
Nách
腋窝
yèwō
160
Rốn
肚脐
dùqí
161
Cánh tay
胳膊
gēbo
162
Chân
腿
tuǐ
163
Ngực
胸口
xiōngkǒu
164
Bụng
腹 部
fù bù
165
Cổ tay
手腕
shǒu wàn
166
Bắp đùi, bắp vế
大腿
dàtuǐ
167
Đầu gối
膝盖
xīgài
168
Trán
前额
qiáné
169
Mũi
鼻子
bízi
170
Cằm
下巴
xiàba
171
Cuống họng
喉咙
hóulong
172
Cổ
脖子
bózi
173
Dái tai
耳垂
ěrchuí
174
Lỗ tai
耳朵
ěrduo
175
Má
面颊
miànjiá
176
Thái dương
太阳穴
tàiyángxué
177
Lông mi
睫毛
jiémáo
178
Tròng đen
虹膜
hóngmó
179
Đồng tử
瞳孔
tóngkǒng
180
Mí mắt
眼皮
yǎnpí
181
Lông mày
眼 眉
yǎn méi
182
Môi
嘴唇
zuǐchún
183
Lưỡi
舌头
shétou
184
Lòng bàn tay
手掌
shǒuzhǎng
185
Ngón út
小指
xiǎozhǐ
186
Ngón áp út
无名指
wúmíngzhǐ
187
Ngón giữa
中指
zhōngzhǐ
188
Ngón trỏ
食指
shízhǐ
189
Ngón cái
拇指
mǔzhǐ
190
Đốt ngón tay
指关节
zhǐguānjié
191
Móng tay
指甲 盖
zhǐjiagài
192
Gót chân
脚跟
jiǎogēn
193
Lòng bàn chân
足弓
zúgōng
194
Cổ chân
脚 腕
jiǎo wàn
195
Ngón chân
脚趾
jiǎozhǐ
196
Ngón chân cái
大 脚趾
dà jiǎozhǐ
197
Vai
肩膀
jiānbǎng
198
Xương bả vai
肩胛骨
jiānjiǎgǔ
199
khuỷu tay
胳膊肘
gēbozhǒu
200
Bắp đùi
腿筋
tuǐ jin
201
Bắp chân
小腿
xiǎotuǐ
202
Mông
屁股
pìgu
203
Hông
臀 部 (屁股)
tún bù(pìgu)
204
Lưng
背
bèi
null
Đọc tiếp
Hỏi Đáp
Là gì
Học Tốt
Tiếng trung
Reply
6
0
Chia sẻ
Quảng Cáo
Có thể bạn quan tâm
Văn bản hướng dẫn chỉnh lý tài liệu lưu trữ năm 2024
2 tháng trước
. bởi
CinematicExpediency
Chi phí thuê chuyên gia đánh giá nhân sự năm 2024
2 tháng trước
. bởi
EmbattledBroccoli
Công tắc 3 cực giá bao nhiêu năm 2024
2 tháng trước
. bởi
UnadornedCountdown
Bài tập ôn hè lớp 10 môn toán năm 2024
2 tháng trước
. bởi
UnrulyShoplifting
Dạng so sánh hơn của modern năm 2024
2 tháng trước
. bởi
ConcreteMover
Hoán dụ là gì tác dụng năm 2024
2 tháng trước
. bởi
ParentalSpectre
Mình yêu nhau từ kiếp nào lyric quang trung năm 2024
2 tháng trước
. bởi
AbidingTrilogy
Mẫu đánh giá viên chức y tế năm 2023 năm 2024
2 tháng trước
. bởi
Working-classEquator
Câu hỏ gia trị văn hóa đồng nai 2023 năm 2024
2 tháng trước
. bởi
UnclearContents
Đánh giá xe mercedes c class năm 2024
2 tháng trước
. bởi
WhitishRebirth
Toplist được quan tâm
#1
Top 7 sự tích hồ gươm - ngữ văn lớp 6 2023
6 tháng trước
#2
Top 7 gdcd 6 bài 1 kết nối tri thức 2023
6 tháng trước
#3
Top 7 ý nghĩa của xây dựng gia đình văn hóa 2023
6 tháng trước
#4
Top 6 mẫu hợp đồng mượn đất làm nhà xưởng 2023
6 tháng trước
#5
Top 3 tổng tài biến thái tôi yêu anh tập 27 2023
6 tháng trước
#6
Top 6 kết thực phim mỹ nhân vô lệ 2023
6 tháng trước
#7
Top 9 trong những câu thơ sau câu nào sử dụng thành ngữ 2023
6 tháng trước
#8
Top 8 đề tài và chủ de của tác phẩm tắt đèn 2023
6 tháng trước
#9
Top 5 tiểu sử của thầy thích pháp hòa 2023
6 tháng trước
Quảng cáo
Xem Nhiều
Phương pháp nuôi cấy mô ở động vật là gì năm 2024
4 ngày trước
Hạt giống nguyên chủng là gì năm 2024
1 tuần trước
Hay mộng tinh là bệnh gì năm 2024
1 tuần trước
Thông báo lỗi khi không nhập thông tin tìm kiếm năm 2024
2 ngày trước
Nước ta bắt đầu khai thác dầu mỏ năm nào năm 2024
6 ngày trước
Bài tập giảm mỡ bụng cho nam nhanh nhất năm 2024
4 ngày trước
Top 10 đất nước giàu nhất thế giới năm 2024
1 ngày trước
Tình cảm của tác giả trong bài thơ là gì năm 2024
4 ngày trước
Ký hiệu trung bình mẫu trong word năm 2024
1 ngày trước
Thu nhập trung bình của quản lý nhà hàng năm 2024
1 tuần trước
Quảng cáo
Bản quyền © 2021
Học Tốt
Inc.