Broad la gi

Broad la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ broad là gì:

    broad nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ broad. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa broad mình


    1

    1

    Broad la gi
      1
    Broad la gi

    Rộng. | : ''a '''broad''' street'' — phố rộng | Bao la, mênh mông. | : ''the '''broad''' ocean'' — đại dương bao la | Rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng. | : '''''broad' [..]

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    1

    Broad la gi
      1
    Broad la gi

    broad

    ['brɔ:d]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ rộnga broad street phố rộng bao la, mênh môngthe broad ocean đại dương bao la rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoángbroad view qua [..]

    Nguồn: tratu.vietgle.vn


    Thêm ý nghĩa của broad

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << brittle broadside >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    Thông tin thuật ngữ

    Định nghĩa - Khái niệm

    Broad là gì?

    Broad có nghĩa là (adj) Rộng, lan rộng

    • Broad có nghĩa là (adj) Rộng, lan rộng. - Broad-brim: Mũ vành rộng. - Broad cloth/fabric: Vải dệt khổ rộng. - Broadcloth: Dạ mảnh, dạ mịn.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

    (adj) Rộng, lan rộng Tiếng Anh là gì?

    (adj) Rộng, lan rộng Tiếng Anh có nghĩa là Broad.

    Ý nghĩa - Giải thích

    Broad nghĩa là (adj) Rộng, lan rộng. - Broad-brim: Mũ vành rộng. - Broad cloth/fabric: Vải dệt khổ rộng. - Broadcloth: Dạ mảnh, dạ mịn..

    Đây là cách dùng Broad. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Broad là gì? (hay giải thích (adj) Rộng, lan rộng. - Broad-brim: Mũ vành rộng. - Broad cloth/fabric: Vải dệt khổ rộng. - Broadcloth: Dạ mảnh, dạ mịn. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Broad là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Broad / (adj) Rộng, lan rộng. - Broad-brim: Mũ vành rộng. - Broad cloth/fabric: Vải dệt khổ rộng. - Broadcloth: Dạ mảnh, dạ mịn.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

    Thông tin thuật ngữ broad tiếng Anh

    Từ điển Anh Việt

    Broad la gi
    broad
    (phát âm có thể chưa chuẩn)

    Hình ảnh cho thuật ngữ broad

    Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


    Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

    Định nghĩa - Khái niệm

    broad tiếng Anh?

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ broad trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ broad tiếng Anh nghĩa là gì.

    broad /broutʃ/

    * tính từ
    - rộng
    =a broad street+ phố rộng
    - bao la, mênh mông
    =the broad ocean+ đại dương bao la
    - rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
    =broad view+ quan điểm rộng rãi
    - rõ, rõ ràng
    =broad facts+ những sự kiện rõ ràng
    =in broad daylight+ giữa ban ngày
    =broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu
    - thô tục, tục tĩu
    =a broad joke+ câu nói đùa thô tục
    =a broad story+ câu chuyện tục tĩu
    - khái quát đại cương, chung, chính
    =to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương
    - nặng (giọng nói)
    =to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng
    !it is as broad an it is long
    - quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi

    * phó từ
    - rộng, rộng rãi
    - hoàn toàn
    - nặng (giọng nói)

    * danh từ
    - chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà
    - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm

    broad
    - (Tech) rộng

    broad
    - rộng

    Thuật ngữ liên quan tới broad

    • authenticity tiếng Anh là gì?
    • dodged tiếng Anh là gì?
    • fluffed tiếng Anh là gì?
    • proctitis tiếng Anh là gì?
    • vocalizer tiếng Anh là gì?
    • logiest tiếng Anh là gì?
    • harpooning tiếng Anh là gì?
    • Brookings model tiếng Anh là gì?
    • undersubscription tiếng Anh là gì?
    • dissector tiếng Anh là gì?
    • appriori tiếng Anh là gì?
    • blubberer tiếng Anh là gì?
    • non-contact tiếng Anh là gì?
    • upset tiếng Anh là gì?
    • howlers tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của broad trong tiếng Anh

    broad có nghĩa là: broad /broutʃ/* tính từ- rộng=a broad street+ phố rộng- bao la, mênh mông=the broad ocean+ đại dương bao la- rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng=broad view+ quan điểm rộng rãi- rõ, rõ ràng=broad facts+ những sự kiện rõ ràng=in broad daylight+ giữa ban ngày=broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu- thô tục, tục tĩu=a broad joke+ câu nói đùa thô tục=a broad story+ câu chuyện tục tĩu- khái quát đại cương, chung, chính=to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương- nặng (giọng nói)=to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng!it is as broad an it is long- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi* phó từ- rộng, rộng rãi- hoàn toàn- nặng (giọng nói)* danh từ- chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếmbroad- (Tech) rộngbroad- rộng

    Đây là cách dùng broad tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ broad tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

    Từ điển Việt Anh

    broad /broutʃ/* tính từ- rộng=a broad street+ phố rộng- bao la tiếng Anh là gì?
    mênh mông=the broad ocean+ đại dương bao la- rộng rãi tiếng Anh là gì?
    khoáng đạt tiếng Anh là gì?
    phóng khoáng=broad view+ quan điểm rộng rãi- rõ tiếng Anh là gì?
    rõ ràng=broad facts+ những sự kiện rõ ràng=in broad daylight+ giữa ban ngày=broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu- thô tục tiếng Anh là gì?
    tục tĩu=a broad joke+ câu nói đùa thô tục=a broad story+ câu chuyện tục tĩu- khái quát đại cương tiếng Anh là gì?
    chung tiếng Anh là gì?
    chính=to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương- nặng (giọng nói)=to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng!it is as broad an it is long- quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác tiếng Anh là gì?
    trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi* phó từ- rộng tiếng Anh là gì?
    rộng rãi- hoàn toàn- nặng (giọng nói)* danh từ- chỗ rộng tiếng Anh là gì?
    phần rộng (của cái gì)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
    nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
    (từ lóng) đàn bà- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
    nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
    (từ lóng) gái đĩ tiếng Anh là gì?
    gái điếmbroad- (Tech) rộngbroad- rộng