Cá diêu hồng tiếng Trung là gì
3 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁ 1 Bào ngư鲍鱼 bào yú 2 Bong bóng cá鱼鳔 yú biào 3 Bụng cá鱼肚 yú dù 4 Cá ba đuôi金鱼 jīn yú 5 Cá bạc银鱼 yín yú 6 Cá be be曹白鱼 cáo bái yú 7 Cá bơn鲽鱼 dié yú 8 Cá bơn板鱼 bǎn yú 9 Cá bơn箬鳎鱼 ruò tǎ yú 10 Cá chào mào竹麦鱼 zhú mài yú 11 Cá chép鲫鱼 jì yú 12 Cá chép鲤鱼 lǐ yú 13 Cá chép白鲢 bái lián 14 Cá chép đỏ红鲤鱼 hóng lǐ yú 15 Cá chép hoa花鲢 huā lián 16 Cá chim鲳鱼 chāng yú 17 Cá chim trắng银鲳 yín chāng 18 Cá chó梭鱼 suō yú 19 Cá chuồn飞鱼 fēi yú 20 Cá cờ旗鱼 qí yú 21 Cá đầu to胖头鱼 pàng tóu yú 22 Cá diêu鳐鱼 yáo yú 23 Cá đối鲻鱼 zī yú 24 Cá đối比目鱼 bǐ mù yú 25 Cá đối lớn大比目鱼 dà bǐ mù yú 26 Cá đuối鹞鱼 yào yú 27 Cá đuôi phượng凤尾鱼 fèng wěi yú 28 Cá ê phin黑线鳕鱼 hēi xiàn xuě yú 29 Cá giống鱼苗 yú miáo 30 Cá hố带鱼 dài yú 31 Cá hoa vàng黄花鱼 huáng huā yú 32 Cá hồi鲑鱼 guī yú 33 Cá hồi鳟鱼 zūn yú 34 Cá hồi大马哈鱼 dà mǎ hā yú 35 Cá hồng红鱼 hóng yú 36 Cá kình鲸鱼 jīng yú 37 Cá long tỉnh龙井鱼 lóng jǐng yú 38 Cá lược梳子鱼 shū zǐ yú 39 Cá mập鲨鱼 shā yú 40 Cá mè鲢鱼 lián yú 41 Cá miệng tròn八目鱼 bā mù yú 42 Cá mo ruy鳕鱼 xuě yú 43 Cá mực鱿鱼 yóu yú 44 Cá mực乌贼 wū zéi 45 Cá ngừ california金枪鱼 jīn qiāng yú 46 Cá nha tuyết牙鳕鱼 yá xuě yú 47 Cá nhám góc鳍鱼 qí yú 48 Cá nheo鲇鱼 nián yú 49 Cá nhu柔鱼 róu yú 50 Cá pecca鲈鱼 lú yú 51 Cá phèn刀鱼 dāo yú 52 Cá quả, cá chuối乌鱼 wū yú 53 Cá rutilut (thuộc họ cá chép)石斑鱼 shí bān yú 54 Cá sao星鱼 xīng yú 55 Cá sardine沙丁鱼 shā dīng yú 56 Cá sấu鳄鱼 è yú 57 Cá sòng竹荚鱼 zhú jiá yú 58 Cá sộp狗鱼 gǒu yú 59 Cá sư tử狮子鱼 shī zǐ yú 60 Cá tầm鲟鱼 xún yú 61 Cá thanh ngư鲭鱼 qīng yú 62 Cá thu 秋刀鱼 qiū dāo yú 63 Cá tin ca(họ cá chép)鲩鱼 huàn yú 64 Cá trạch泥鳅 ní qiū 65 Cá trắm cỏ草鱼 cǎo yú 66 Cá trắng白鱼 bái yú 67 Cá trèn鲡鱼 lí yú 68 Cá trèn, cá chình白鳝 bái shàn 69 Cá trích鲱鱼 fēi yú 70 Cá trích dày mình鲥鱼 shí yú 71 Cá trống 零鱼 líng yú 72 Cá tuế(họ cá chép)鲦鱼 tiáo yú 73 Cá vên鳊鱼 biān yú 74 Cá vì鲔鱼 wěi yú 75 Cái xiên cá鱼叉 yú chā 76 Con bạch tuộc章鱼 zhāng yú 77 Con lươn鳝鱼 shàn yú 78 Con lươn黄鳝 huáng shàn 79 Đuôi cá鱼尾 yú wěi 80 Giỏ cá鱼篓 yú lǒu 81 Khoang cá鱼舱 yú cāng 82 Lưới đánh cá鱼网 yú wǎng 83 Mồm cá鱼唇 yú chún 84 Trứng cá鱼卵 yú luǎn 85 Vây cá鱼翅 yú chì 86 Vẩy cá鱼鳞 yú lín 87 Xương cá鱼刺 yú cì ============================ TIẾNG TRUNG THĂNG LONG Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Hotline: 0987.231.448 Website: http://tiengtrungthanglong.com/ Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh. Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com |