Capital là gì trong tiếng Anh
1. Vốn Điều Lệ trong Tiếng Anh là gì?Vốn điều lệ trong tiếng anh được gọi là Charter Capital. Đây là một thuật ngữ kinh tế được dùng để chỉ tổng số vốn mà các thành viên hay cổ đông đóng góp hoặc cam kết sẽ đóng góp trong một khoảng thời gian nhất định và được ghi vào điều lệ của công ty hay các tổ chức doanh nghiệp. Đối với công ty cổ phần thì vốn điều lệ là tổng giá trị mệnh giá cổ phần đã bán hoặc đã được đăng ký mua khi thành lập công ty. Vốn điều lệ trong tiếng anh nghĩ là gì? Nhà nước sẽ nắm giữ vốn của doanh nghiệp 100% vốn điều lệ gồm: vốn chủ sở hữu và vốn do doanh nghiệp huy động. 2. Thông tin chi tiết từ vựng
Từ đồng nghĩa với Charter Capital là Authorized capital. Cách phát âm vốn điều lệ trong tiếng anh như sau:
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh Trong tiếng anh, vốn điều lệ đóng vai trò là một danh từ trong câu. Vì vậy, cách sử dụng từ rất đơn giản, nó có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào tùy thuộc vào cách diễn đạt, cấu trúc và ý nghĩa của câu mà người nói muốn truyền đạt. Charter Capital cho biết tổng số vốn đầu tư ban đầu của các thành viên vào công ty được đăng ký để dự tính bắt đầu hoạt động. 3. Một số ví dụ về vốn điều lệ trong tiếng anhĐể giúp các bạn hiểu rõ hơn về vốn điều lệ tiếng anh là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Các ví dụ về vốn điều lệ trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh về ngành kinh tếDưới đây là một số từ, cụm từ tiếng khác về ngành kinh tế cho bạn tham khảo:
Như vậy, với những chia sẻ trên của Studytienganh bạn đã hiểu được vốn điều lệ tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là cụm từ thường xuyên xuất hiện trong kinh tế, vì thế bạn hãy cố gắng nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của cụm từ để sử dụng chính xác trong thực tế nhé! |