Câu - chính tả - tuần 10 trang 46

con ...á, con ..iến, cây ...ầu, dòng ...ênh
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
  • Câu 1
  • Câu 2

Câu 1

Điềnchoặckvào chỗ trống:

con ...á, con ..iến, cây ...ầu, dòng ...ênh

Lời giải chi tiết:

concá, conkiến, câycầu, dòngkênh

Câu 2

Điền vào chỗ trống:

a)lhoặcn

...o sợ, ăn ...o, hoa ...an, thuyền ...an

b)nghỉhoặcnghĩ

...học, lo ...,... ngơi, ngẫm...

Lời giải chi tiết:

a)lhoặcn

lo sợ, ănno, hoalan, thuyềnnan

b)nghỉhoặcnghĩ

nghỉhọc, longhĩ,nghỉngơi, ngẫmnghĩ