Child số nhiều là gì

Xem thêm:

  • Tất tần tật về danh từ trong tiếng Anh
  • Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều

Việc phân biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều là vô cùng quan trọng. Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nếu bạn nghĩ học ngữ pháp tiếng Anh chỉ để phục vụ làm những bài kiểm tra hoặc thi lấy chứng chỉ thì bạn đã nhầm.

Việc phân biệt và sử dụng linh hoạt danh từ số ít và danh từ số nhiều đem lại rất nhiều lợi ích khi ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh. Trong đời sống hằng ngày cũng như công việc, chúng ta sẽ sử dụng rất nhiều đến mảng kiến thức này. Việc dùng sai hay nhầm lẫn danh từ số ít và số nhiều có thể dẫn đến sai ý nghĩa, sai bản chất của câu.

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng phân biệt khái niệm giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều có gì khác nhau?

Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT, hoặc danh từ không đếm được.

VD: a baby (một em bé), an apple (một quả táo), a ball (một quả bóng),

Lưu ý: Danh từ số ít thường không có s ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có s ở cuối nhưng vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được. Chính vì vậy, khi chia động từ, bạn không nên nhìn vào đuôi s mà nghĩ là danh từ số nhiều mà chia động từ theo sau với danh từ số nhiều.

VD: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),


Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có s ở cuối từ.

VD: babies (những em bé), apples (những quả táo), balls (những quả bóng),

Lưu ý: Một số danh từ số nhiều không có tận cùng là s.

VD:

police (cảnh sát)

people (người)

children (trẻ em)

the rich (những người giàu)

the poor (những người nghèo)

Child số nhiều là gì

Quy tắc đổi danh từ số ít thành số nhiều

Khi chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, nhiều người nghĩ chỉ cần thêm s vào tận cùng của danh từ là đủ, và luôn luôn thêm s với bất cứ danh từ nào. Trên thực tế, có rất nhiều quy tắc, biến thể và những danh từ số nhiều bất quy tắc cần ghi nhớ. TOPICA Native đã tổng hợp quy tắc đầy đủ nhất để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều như sau:

Quy tắc thông thường

VD: pen -> pens (cái bút), car -> cars (xe ô tô), house -> houses (ngôi nhà),

VD: watch -> watches (đồng hồ), box -> boxes (cái hộp), class -> classes (lớp học),

Lưu ý: Danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm s vào cuối danh từ.

VD: stomach -> stomachs (cái bụng),..

VD: lady -> ladies (phụ nữ), baby -> babies (em bé),..

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm s để thành danh từ số nhiều.

VD: boy -> boys (cậu bé), ray -> rays (tia),

VD: potato -> potatoes (củ khoai tây), tomato -> tomatoes (quả cà chua),

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm s vào cuối để thành danh từ số nhiều.

VD: zoo -> zoos (sở thú), piano -> pianos (đàn piano), photo -> photos (bức ảnh)

VD: bookshelf -> bookshelves (giá sách), leaf -> leaves (cái lá), knife -> knives (con dao),

Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm s để thành danh từ số nhiều.

VD: roof -> roofs (mái nhà), cliff -> cliffs (vách đá), belief -> beliefs (niềm tin), chef -> chefs (đầu bếp), chief -> chief (người đứng đầu)

VD: cactus  cacti (xương rồng), focus  foci (tiêu điểm)

VD: analysis -> analyses (phân tích), ellipsis  ellipses (dấu ba chấm),

VD: phenomenon -> phenomena (hiện tượng), criterion  criteria (tiêu chí),


Trường hợp đặc biệt

  • Có một số danh từ khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều vẫn giữ nguyên, không thay đổi.

VD: a deer -> deer (con hươu), a fish -> fish (con cá), a sheep  sheep (con cừu),..

Trong trường hợp này, bạn cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói để xác định đó là danh từ số nhiều hay số ít.

VD: Leo caught one fish, but I caught three fish.   fish số 1 là danh từ số ít, fish số 2 là danh từ số nhiều.

  • Một số danh từ số nhiều bất quy tắc:

Trong tiếng Anh, có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. Cách tốt nhất là bạn hãy ghi chú lại và học thuộc những từ sau đây:

VD:

a person -> people (người)

a man -> men (người đàn ông)

a woman -> women (người phụ nữ)

a child -> children (trẻ em)

a foot -> feet (bàn chân)

a tooth -> teeth (răng)

mouse -> mice (con chuột)

goose -> geese (con ngỗng)

Child số nhiều là gì

Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Danh từ thường được chuyển sang hình thức số nhiều bằng cách thêm s hoặc es vào đuôi như trên. Trong tiếng Anh, chỉ cần thêm một chữ là cách phát âm của từ lại trở nên khác rất nhiều, khiến nhiều người bối rối không biết đọc ra sao mới đúng. Hãy ghi chú lại những quy tắc dưới đây để có thể phát âm danh từ số nhiều chính xác nhất.

VD:

students /ˈstudənts/ (học sinh)

months /mʌnθS/ (tháng)

cups /kʌps/ (chiếc cốc)

books /bʊks/ (cuốn sách)

safes /seifs/ (cái két sắt)

VD:

roses /roʊziz/ (bông hoa hồng)

kisses /kɪsiz/ (nụ hôn)

brush /brә:iz/ (chiếc bàn chải)

garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra)

sandwiches /ˈsænwɪtʃiz/ (bánh sandwich)

VD:

pens /pɛnz/ (cái bút)

birds /bɜːrdz/ (con chim)

rooms /ruːmz/ (căn phòng)

things /θɪŋz/ (thứ)

cars /kɑːrz/ (xe ô tô)


Bài tập danh từ số ít và danh từ số nhiều

Bài 1: Chuyển những danh từ số ít sau đây sang hình thức danh từ số nhiều

  1. desk  ..
  2. bike  ..
  3. watch  ..
  4. cake  ..
  5. life  ..
  6. family  ..
  7. city  ..
  8. man  ..
  9. child  ..
  10. shelf  ..
  11. mouth  ..
  12. sheep  ..
  13. bus  ..
  14. day  ..
  15. fish  ..
  16. ox  ..
  17. potato  ..
  18. deer  ..
  19. chief  ..
  20. photo  ..

ĐÁP ÁN

  1. desk  desks
  2. bike  bikes
  3. watch  watches
  4. cake  cakes
  5. life  lives
  6. family  families
  7. city  cities
  8. man  men
  9. child  children
  10. shelf  shelves
  11. mouth  mouths
  12. sheep  sheep
  13. bus  buses
  14. day  days
  15. fish  fishes
  16. ox  oxen
  17. potato  potatoes
  18. deer  deer
  19. chief  chiefs
  20. photo  photos


Bài 2: Chuyển những danh từ số nhiều sau đây sang hình thức danh từ số ít

  1. roses
  2. tomatoes
  3. wives
  4. sandwiches
  5. fish
  6. feet
  7. lamps
  8. cliffs
  9. roofs
  10. thieves
  11. pence
  12. pianos
  13. teeth
  14. bases
  15. mouse
  16. knives
  17. apples
  18. women
  19. geese
  20. cats

ĐÁP ÁN

  1. roses  rose
  2. tomatoes  tomato
  3. wives  wife
  4. sandwiches  sandwich
  5. fish  fish
  6. feet  foot
  7. lamps  lamp
  8. cliffs  cliff
  9. roofs  roof
  10. thieves  thief
  11. pence  penny
  12. pianos  piano
  13. teeth  teeth
  14. bases  base
  15. mouse  mice
  16. knives  knife
  17. apples  apple
  18. women  woman
  19. geese  goose
  20. cats  cat


Bài 3: Chia những động từ trong ngoặc sao cho hòa hợp với danh từ số ít/số nhiều phía trước:

  1. Reading books is/are his favourite hobby.
  2. The trousers my mother bought for me doesnt/dont fit me.
  3. The reporter want/wants to interview two men about the accident yesterday.
  4. Math was/were my best subject at high school.
  5. Can I borrow your scissors? Mine isnt/arent sharp enough.
  6. Fortunately the news wasnt/werent as bad as we expected.
  7. Where does/do your family live?
  8. Three days isnt/arent long enough for a good holiday.
  9. I cant find my binoculars. Do you know where it is/they are?
  10. Ita nice place to visit. The people is/are very friendly.

ĐÁP ÁN

  1. is
  2. dont
  3. want
  4. was
  5. arent
  6. wasnt
  7. does or do
  8. isnt
  9. they are
  10. are